Danh sách sinh viên tốt nghiệp năm 2014 (Theo Quyết định số 79/qđ-đhktcn 21/10/2013 và Quyết định số 05/QĐ-ĐHKTCN 21/03/2014)
STT | MSSV | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Nguyên quán | Xếp loại | TOEFL ITP | Nơi làm việc khi ra trường |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DTK0851060217 | Bùi Anh Thư | 10/12/90 | K44AP | Thái Nguyên | Khá | 510 | Công ty TNHH Canon Việt Nam |
2 | DTK0851040058 | Cao Xuân Trường | 16/11/90 | K44AP | Thái Nguyên | Trung bình | 523 | Công ty TNHH Denso Việt Nam |
3 | DTK0851010087 | Đỗ Minh Hải | 29/09/90 | K44AP | Thái Nguyên | Khá | 513 | Công ty Samsung Việt Nam |
4 | DTK0851010502 | Dương Đăng Toản | 18/10/90 | K44AP | Thái Nguyên | Khá | 507 | Công ty Panasonics Việt Nam |
5 | DTK0851060166 | Hoàng Huy Hoàng | 03/12/90 | K44AP | Thái Nguyên | TB khá | 553 | Công ty TNHH Nhà nước một thành viên Diesel Sông Công |
6 | DTK0851020148 | Hoàng Minh Tú | 13/04/89 | K44AP | Thái Nguyên | TB khá | 503 | Công ty oto Toyota Việt Nam |
7 | DTK0851070065 | Lê Minh Thành | 13/12/90 | K44AP | Thái Nguyên | Giỏi | 577 | Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên |
8 | DTK0851010176 | Lưu Thành Long | 25/08/90 | K44AP | Thái Nguyên | Khá | 533 | Trung tâm Anh ngữ EEG |
9 | DTK0851010208 | Nguyễn Đức Thịnh | 03/01/90 | K44AP | Thái Bình | Khá | 540 | Cảng hàng không Quốc tế Nội Bài |
10 | DTK0851010606 | Nguyễn Quốc Huấn | 14/03/90 | K44AP | Thái Nguyên | Khá | 553 | Công ty Honda Việt Nam |
11 | DTK0851010722 | Nguyễn Thế Vinh | 05/08/89 | K44AP | Thái Nguyên | Khá | 543 | Công ty oto Toyota Việt Nam |
12 | DTK0851060020 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 28/11/90 | K44AP | Thái Nguyên | Khá | 567 | Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên |
13 | DTK0851020010 | Nguyễn Thị Huyền Chang | 03/08/90 | K44AP | Thái Nguyên | Khá | 543 | Công ty TNHH Canon Việt Nam |
14 | DTK0851010702 | Nguyễn Thị Lâm Oanh | 19/11/90 | K44AP | Thái Nguyên | Giỏi | 590 | Công ty TNHH Canon Việt Nam |
15 | DTK0851030354 | Nguyễn Thị Như Trang | 12/06/90 | K44AP | Phú Thọ | Giỏi | 610 | Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên |
16 | DTK0851010002 | Phạm Đức Cương | 14/11/90 | K44AP | Thái Bình | Khá | 547 | Công ty TNHH LG Electronics Việt Nam |
17 | DTK0851060233 | Phạm Minh Tuấn | 05/06/90 | K44AP | Thái Nguyên | Khá | 503 | Công ty oto Toyota Việt Nam |
18 | DTK0851010266 | Phạm Văn Quyền | 23/10/90 | K44AP | Thái Bình | Khá | 543 | Công ty TNHH Canon Việt Nam |
19 | DTK0851010200 | Tăng Văn Tưởng | 15/10/90 | K44AP | Bắc Giang | Khá | 543 | Công ty TNHH Canon Việt Nam |
20 | 11110710704 | Tô Thái Hưng | 11/09/89 | K44AP | Thái Nguyên | Khá | 500 | Công ty ASCN, Quảng Ninh |
21 | DTK0851020280 | Trần Đức Tài | 30/07/89 | K44AP | Thái Nguyên | Trung bình | 523 | Nhà máy Z127 thuộc Tổng cục Công nghiệp quốc phòng |
22 | DTK0851030175 | Trần Quang Huy | 18/04/90 | K44AP | Thái Nguyên | Trung bình | 507 | Công ty TNHH Canon Việt Nam |
23 | DTK0851010032 | Trần Thế Long | 18/03/90 | K44AP | Thái Nguyên | Khá | 533 | Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên |
24 | DTK0851030152 | Trần Việt Cường | 22/10/90 | K44AP | Thái Nguyên | Khá | 520 | Công ty Honda Việt Nam |
25 | DTK0851050001 | Trịnh Hoàng Anh | 30/07/87 | K44AP | Thái Nguyên | Trung bình | 500 | Công ty TNHH Canon Việt Nam |
Danh sách sinh viên tốt nghiệp 30/6/2015 (Theo Quyết định số 72/QĐ-ĐHKTCN ngày 25 tháng 6 năm 2015)
STT | MSSV | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Nguyên quán | Xếp loại | TOEFL ITP | Nơi làm việc khi ra trường |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DTK0951060015 | Bùi Thị Thu Hiền | 10/05/91 | K45AP | Thái Nguyên | Khá | 570 | Công ty Samsung Việt Nam |
2 | DTK0951010705 | Đặng Trần Hoàn | 13/05/91 | K45AP | Bắc Ninh | Giỏi | 530 | Công ty Samsung Việt Nam |
3 | DTK0851010276 | Đỗ Văn Thắng | 04/04/90 | K44AP | Bắc Giang | Khá | 500 | Công ty TNHH Yamaha Việt Nam |
4 | DTK0951010208 | Dương Duy Sơn | 01/10/91 | K45AP | Thái Nguyên | Khá | 500 | Công ty TNHH một thành viên cơ khí hoá chất 14 - Z114 |
5 | DTK0951010234 | Dương Văn Chuyền | 17/12/91 | K45AP | Bắc Giang | Khá | 543 | Công ty TNHH Canon Việt Nam |
6 | DTK0851010299 | Dương Việt Cường | 25/08/90 | K44AP | Thái Nguyên | Trung bình | 503 | Công ty TNHH Denso Việt Nam |
7 | DTK0951010894 | Hà Văn Tuấn | 25/06/91 | K45AP | Lạng Sơn | Giỏi | 547 | Công ty TNHH Canon Việt Nam |
8 | DTK0951060038 | Lê Đình Thắng | 19/08/91 | K45AP | Thái Nguyên | Trung bình | 510 | Công ty oto Toyota Việt Nam |
9 | DTK0951010775 | Lê Quang Huy | 11/06/90 | K45AP | Thái Nguyên | Khá | 520 | Công ty TNHH Canon Việt Nam |
10 | DTK0951010032 | Ngô Duy Hưng | 26/01/90 | K45AP | Thái Nguyên | TB khá | 507 | Công ty TNHH Glonics |
11 | DTK0951020362 | Nguyễn Đình Đạt | 28/07/91 | K45AP | Thái Nguyên | Trung bình | 513 | Công ty TNHH Canon Việt Nam |
12 | DTK0851060070 | Nguyễn Đức Thanh | 13/03/90 | K44AP | Thái Nguyên | Trung bình | 503 | Cảng hàng không Quốc tế Nội Bài |
13 | DTK0951010339 | Nguyễn Duy Kiên | 10/12/91 | K45AP | Thái Nguyên | Khá | 500 | Công ty TNHH Canon Việt Nam |
14 | DTK0851060185 | Nguyễn Hoàng Long | 07/02/90 | K44AP | Thái Nguyên | TB khá | 517 | Du học tại Nhật Bản |
15 | DTK0951010689 | Nguyễn Mạnh Cường | 05/01/91 | K45AP | Thái Nguyên | Khá | 540 | Công ty Samsung Việt Nam |
16 | DTK0951010846 | Nguyễn Mạnh Cường | 05/06/91 | K45AP | Thái Nguyên | Khá | 510 | Công ty Samsung Việt Nam |
17 | DTK0951060098 | Nguyễn Minh Hoàn | 16/10/91 | K45AP | Thái Nguyên | Khá | 523 | Công ty TNHH Canon Việt Nam |
18 | DTK0951010598 | Nguyễn Ngọc Tưởng | 23/10/91 | K45AP | Tuyên Quang | Khá | 537 | Công ty TNHH Canon Việt Nam |
19 | DTK0851010293 | Nguyễn Quang Bộ | 05/04/90 | K44AP | Thái Nguyên | Trung bình | 537 | Công ty TNHH Canon Việt Nam |
20 | DTK0851020005 | Nguyễn Quốc Bảo | 17/10/90 | K44AP | Thái Nguyên | Trung bình | 550 | Công ty TNHH Canon Việt Nam |
21 | DTK0951010824 | Nguyễn Sơn Tùng | 13/11/91 | K45AP | Bắc Giang | Khá | 527 | Công ty TNHH Canon Việt Nam |
22 | DTK0851010626 | Nguyễn Thanh Sơn | 26/11/90 | K44AP | Thái Nguyên | Khá | 527 | Công ty cổ phần khai khoáng miền núi |
24 | DTK0951010533 | Nguyễn Tuấn Anh | 10/06/91 | K45AP | Thái Nguyên | Khá | 523 | Công ty Samsung Việt Nam |
23 | DTK0951010386 | Nguyễn Tuấn Cường | 04/12/91 | K45AP | Thái Nguyên | Khá | 520 | Công ty Samsung Việt Nam |
25 | DTK0951010401 | Nguyễn Văn Hoàng | 13/10/91 | K45AP | Thái Nguyên | Khá | 523 | Công ty Cổ phần Cơ khí Phổ Yên - FOMECO - Thái Nguyên |
26 | DTK0851030276 | Phạm Công Thắng | 03/03/90 | K44AP | Thái Nguyên | Trung bình | 520 | Công ty TNHH Canon Việt Nam |
27 | DTK0851020008 | Phạm Hùng Cường | 18/10/90 | K44AP | Thái Nguyên | Khá | 590 | Công ty oto Toyota Việt Nam |
28 | DTK0851040113 | Phạm Hữu Thái | 10/05/89 | K44AP | Quảng Ninh | Khá | 500 | Công ty cổ phần khai khoáng miền núi |
29 | DTK0851060232 | Phan Đức Trung | 10/03/90 | K45AP | Vĩnh Phúc | Khá | 557 | Công ty TNHH Canon Việt Nam |
30 | DTK0851010399 | Tống Ngọc Linh | 10/10/90 | K44AP | Thái Nguyên | Khá | 547 | Đại học Công nghệ thông tin và truyền thông - Đại học Thái Nguyên |
31 | DTK0951010614 | Trần Tiến Công | 26/03/91 | K45AP | Thái Nguyên | Khá | 503 | Công ty TNHH Canon Việt Nam |
32 | DTK0951070121 | Trịnh Ngọc Khánh | 26/04/91 | K45AP | Thái Nguyên | Khá | 523 | Công ty oto Toyota Việt Nam |
33 | DTK0951020465 | Vũ Anh Ngọc | 11/01/91 | K45AP | Thái Nguyên | Giỏi | 527 | Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đai học Thái Nguyên |
34 | DTK0951010362 | Vũ Duy Thắng | 13/09/91 | K45AP | Thái Nguyên | Khá | 500 | Công ty TNHH Canon Việt Nam |
35 | DTK0951010768 | Vũ Thanh Hà | 28/02/91 | K45AP | Thái Nguyên | Khá | 510 | Công ty Samsung Việt Nam |
Danh sách sinh viên tốt nghiệp 18/4/2016 (Theo Quyết định số 33/QĐ-ĐHKTCN ngày 15 tháng 3 năm 2016)
STT | MSSV | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Nguyên quán | Xếp loại | TOEFL ITP | Nơi công tác sau khi ra trường |
1 | DTK1051020166 | Trần Thị Quý Anh | 06/05/1992 | K46AP.I | Thái Nguyên | Khá | 543 | Công ty cổ phần Lilama 69-1 |
2 | DTK1051010011 | Ngô Minh Chữ | 15/08/1992 | K46AP.I | Vĩnh Phúc | Giỏi | 523 | Đh Nông Lâm Thái Nguyên |
3 | DTK1051020605 | Ngô Văn Cường | 15/09/1992 | K46AP.I | Vĩnh Phúc | Khá | 507 | Nhật Bản |
4 | DTK1051020342 | Ngô Thùy Dung | 25/12/1992 | K46AP.I | Thái Nguyên | Khá | 513 | Công ty Canon Việt Nam |
5 | DTK1051020261 | Trần Đức Duy | 06/11/1992 | K46AP.I | Thái Nguyên | Khá | 523 | Sam Sung |
6 | DTK1051020639 | Đặng Văn Huyên | 20/05/1992 | K46AP.I | Bắc Giang | Giỏi | 530 | ĐH Kỹ thuật công nghiệp |
7 | DTK1051020116 | Vũ Duy Khánh | 22/12/1992 | K46AP.I | Thái Nguyên | Khá | 527 | Sam sung |
8 | DTK1051010407 | Nguyễn Chí Công | 05/03/1992 | K46AP.M | Bắc Giang | Khá | 553 | Công ty Canon Việt Nam |
9 | DTK1051010633 | Trần Trung | 21/11/1992 | K46AP.M | Quảng Ninh | Khá | 543 | Công ty cổ phần công nghiệp cơ khí cẩm phả |
10 | DTK1051010471 | Trịnh Đức Trường | 29/01/1992 | K46AP.M | Thái Nguyên | Giỏi | 500 | Học Cao học, Trường Đại Học Việt Nhật, Đại Học Quốc Gia Hà Nội |
11 | DTK1051010155 | Tô Minh Tuấn | 14/05/1992 | K46AP.M | Thái Nguyên | Khá | 563 | Học Cao học tại Úc |
12 | DTK1051010479 | Lê Đình Việt | 05/04/1992 | K46AP.M | Hà Nội | Giỏi | 523 | Công ty Denso Việt Nam |
13 | DTK1051010720 | Nguyễn Tuấn Vũ | 11/08/1992 | K46AP.M | Thái Nguyên | Khá | 500 | Samsung Thái Nguyên |
Danh sách sinh viên tốt nghiệp 01/08/2016 (Theo Quyết định số 102/QĐ-ĐHKTCN ngày 01 tháng 8 năm 2016)
STT | MSSV | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Xếp loại | TOEFL-ITP | Nơi làm việc khi ra trường |
1 | DTK0851010263 | Trần Hồng Quân | 08-12-90 | K44AP | Trung bình | 510 | Canon Bắc Ninh |
2 | DTK0951020324 | Phan Ngọc Minh | 27-05-91 | K45AP | Trung bình | 503 | Sở Công thương Thái Nguyên |
3 | DTK0951010090 | Đồng Đức Dũng | 31-07-91 | K45AP | Trung bình | 507 | Lilama |
4 | DTK1051020328 | Bùi Quốc Việt | 07-05-92 | K46APM | Khá | 500 | Samsung Thái Nguyên |
5 | DTK1051010760 | Nguyễn Tùng Linh | 21-05-92 | K46APM | TB khá | 513 | Mazi Thái Nguyên |
6 | DTK1051010708 | Nguyễn Anh Tú | 02-07-91 | K46APM | Trung bình | 513 | kinh doanh |
7 | DTK1051010422 | Đồng Văn Định | 29-02-92 | K46APM | Khá | 517 | Samsung Thái Nguyên |
8 | DTK1051010770 | Nguyễn Đức Quang | 21-04-92 | K46APM | Khá | 530 | Du học Nhật Bản |
Danh sách sinh viên tốt nghiệp năm 2014
STT | MSSV | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Nguyên quán | Xếp loại | TOEFL ITP | Nơi làm việc khi ra trường |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DTK0851060217 | Bùi Anh Thư | 10/12/90 | K44AP | Thái Nguyên | Khá | 510 | Công ty TNHH Canon Việt Nam |
2 | DTK0851040058 | Cao Xuân Trường | 16/11/90 | K44AP | Thái Nguyên | Trung bình | 523 | Công ty TNHH Denso Việt Nam |
3 | DTK0851010087 | Đỗ Minh Hải | 29/09/90 | K44AP | Thái Nguyên | Khá | 513 | Công ty Samsung Việt Nam |
4 | DTK0851010502 | Dương Đăng Toản | 18/10/90 | K44AP | Thái Nguyên | Khá | 507 | Công ty Panasonics Việt Nam |
5 | DTK0851060166 | Hoàng Huy Hoàng | 03/12/90 | K44AP | Thái Nguyên | TB khá | 553 | Công ty TNHH Nhà nước một thành viên Diesel Sông Công |
6 | DTK0851020148 | Hoàng Minh Tú | 13/04/89 | K44AP | Thái Nguyên | TB khá | 503 | Công ty oto Toyota Việt Nam |
7 | DTK0851070065 | Lê Minh Thành | 13/12/90 | K44AP | Thái Nguyên | Giỏi | 577 | Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên |
8 | DTK0851010176 | Lưu Thành Long | 25/08/90 | K44AP | Thái Nguyên | Khá | 533 | Trung tâm Anh ngữ EEG |
9 | DTK0851010208 | Nguyễn Đức Thịnh | 03/01/90 | K44AP | Thái Bình | Khá | 540 | Cảng hàng không Quốc tế Nội Bài |
10 | DTK0851010606 | Nguyễn Quốc Huấn | 14/03/90 | K44AP | Thái Nguyên | Khá | 553 | Công ty Honda Việt Nam |
11 | DTK0851010722 | Nguyễn Thế Vinh | 05/08/89 | K44AP | Thái Nguyên | Khá | 543 | Công ty oto Toyota Việt Nam |
12 | DTK0851060020 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 28/11/90 | K44AP | Thái Nguyên | Khá | 567 | Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên |
13 | DTK0851020010 | Nguyễn Thị Huyền Chang | 03/08/90 | K44AP | Thái Nguyên | Khá | 543 | Công ty TNHH Canon Việt Nam |
14 | DTK0851010702 | Nguyễn Thị Lâm Oanh | 19/11/90 | K44AP | Thái Nguyên | Giỏi | 590 | Công ty TNHH Canon Việt Nam |
15 | DTK0851030354 | Nguyễn Thị Như Trang | 12/06/90 | K44AP | Phú Thọ | Giỏi | 610 | Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên |
16 | DTK0851010002 | Phạm Đức Cương | 14/11/90 | K44AP | Thái Bình | Khá | 547 | Công ty TNHH LG Electronics Việt Nam |
17 | DTK0851060233 | Phạm Minh Tuấn | 05/06/90 | K44AP | Thái Nguyên | Khá | 503 | Công ty oto Toyota Việt Nam |
18 | DTK0851010266 | Phạm Văn Quyền | 23/10/90 | K44AP | Thái Bình | Khá | 543 | Công ty TNHH Canon Việt Nam |
19 | DTK0851010200 | Tăng Văn Tưởng | 15/10/90 | K44AP | Bắc Giang | Khá | 543 | Công ty TNHH Canon Việt Nam |
20 | 11110710704 | Tô Thái Hưng | 11/09/89 | K44AP | Thái Nguyên | Khá | 500 | Công ty ASCN, Quảng Ninh |
21 | DTK0851020280 | Trần Đức Tài | 30/07/89 | K44AP | Thái Nguyên | Trung bình | 523 | Nhà máy Z127 thuộc Tổng cục Công nghiệp quốc phòng |
22 | DTK0851030175 | Trần Quang Huy | 18/04/90 | K44AP | Thái Nguyên | Trung bình | 507 | Công ty TNHH Canon Việt Nam |
23 | DTK0851010032 | Trần Thế Long | 18/03/90 | K44AP | Thái Nguyên | Khá | 533 | Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên |
24 | DTK0851030152 | Trần Việt Cường | 22/10/90 | K44AP | Thái Nguyên | Khá | 520 | Công ty Honda Việt Nam |
25 | DTK0851050001 | Trịnh Hoàng Anh | 30/07/87 | K44AP | Thái Nguyên | Trung bình | 500 | Công ty TNHH Canon Việt Nam |
Danh sách sinh viên tốt nghiệp 30/03/2017 (Theo Quyết định số 24/QĐ-ĐHKTCN ngày 20 tháng 4 năm 2017)
TT | MSSV | Họ và | Tên | Ngày tháng năm sinh | Nơi sinh | Giới tính | Điểm TOEFL ITP | Nơi làm việc khi ra trường |
1 | DTK0951010328 | Lê Thế | Hiển | 12/04/1991 | Thái Nguyên | Nam | 540 | Công ty TNHH Samsung Việt Nam |
2 | DTK1151010045 | Nguyễn Văn | Thịnh | 19/10/1993 | Thái Nguyên | Nam | 500 | Công ty TNHH Canon Việt Nam |
3 | DTK1151010359 | Nguyễn Tiến | Phúc | 29/12/1993 | Thái Nguyên | Nam | 560 | |
4 | DTK1151010238 | Nguyễn Bảo | Khánh | 07/07/1993 | Thái Nguyên | Nam | 533 | Công ty TNHH Canon Việt Nam- CN Thăng Long |
5 | DTK1151010185 | Nguyễn Quốc | Huy | 10/06/1993 | Thái Nguyên | Nam | 507 | Công ty TNHH Spindex Hà Nội |
6 | DTK1151010337 | Đồng Đức | Dương | 25/08/1993 | Thái Nguyên | Nam | 500 | Công ty TNHH Canon Việt Nam- CN Thăng Long |
7 | DTK1051010496 | Phạm Văn | Dũng | 27/08/1991 | Ninh Bình | Nam | 537 | Công ty TNHH Spindex Hà Nội |
8 | DTK1051020025 | Lương Trung | Hiếu | 18/08/1992 | Thái Nguyên | Nam | 523 | |
9 | DTK1051020624 | Phạm Hồng | Hà | 25/02/1992 | Thái Nguyên | Nam | 513 | Công ty TNHH Decathlon Việt Nam |
10 | DTK1051030179 | Nguyễn Quang | Minh | 24/06/1992 | Bắc Ninh | Nam | 500 | Công ty TNHH Canon Việt Nam |
11 | DTK1051030130 | Phạm Duy | Tùng | 10/04/1992 | Thái Nguyên | Nam | 500 | Công ty TNHH Khai thác chế biến Khoáng sản Núi Pháo |
12 | DTK1151030047 | Trương Ngọc | Thắng | 19/02/1993 | Phú Thọ | Nam | 503 | Công ty TNHH Canon Việt Nam- CN Thăng Long |
13 | DTK1151020008 | Bùi Trung | Doanh | 14/02/1993 | Thái Nguyên | Nam | 560 | Công ty TNHH Lilama Sài Gòn |
14 | DTK1151020074 | Nguyễn Mạnh | Hải | 05/11/1993 | Thái Nguyên | Nam | 523 | |
15 | DTK1051020162 | Tống Văn | Tuyến | 12/10/1991 | Bắc Giang | Nam | 507 | Công ty TNHH Canon Việt Nam- Bắc Ninh |
16 | DTK1151020001 | Dư Ngọc | Đăng | 04/12/1993 | Thái Nguyên | Nam | 527 | |
17 | DTK1151020333 | Lê Văn | Thọ | 01/02/1993 | Thái Nguyên | Nam | 523 |
Danh sách sinh viên tốt nghiệp 27/11/2017 (Theo Quyết định số 65/QĐ-ĐHKTCN ngày 27 tháng 11 năm 2017)
TT | MSSV | Họ và | Tên | Ngày tháng năm sinh | Nơi sinh | Giới tính | xếp loại | Điểm TOEFL ITP | Nơi làm việc khi ra trường |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DTK1151010568 | Nguyễn Hoàng | Long | 27/9/93 | Thái Nguyên | Nam | Khá | 523 | |
2 | DTK1151010134 | Đào Thị Thu | Huyền | 14/4/93 | Hải Dương | Nữ | Giỏi | 510 | |
3 | DTK1151010345 | Lê Duy | Hưng | 12/5/93 | Thái Nguyên | Nam | Khá | 523 | |
4 | DTK1151010408 | Nguyễn Văn | Minh | 26/3/93 | Thái Nguyên | Nam | Khá | 547 | |
5 | CPC105017 | Chhin | Tola | 18/10/92 | Campuchia | Nam | Khá | 503 | |
6 | DTK1151060002 | Ngô Trung | Đức | 23/4/93 | Thái Nguyên | Nam | TB Khá | 533 | |
7 | K125520201190 | Nguyễn Hữu | Huy | 17/10/93 | Thái Nguyên | Nam | Khá | 517 | |
8 | K125520216246 | Nguyễn Hoàng | Quân | 27/01/94 | Thái Nguyên | Nam | Giỏi | 563 | |
9 | DTK1151010364 | Đào Văn | Thăng | 26/9/93 | Bắc Giang | Nam | T. Bình | 500 | |
10 | K125510601013 | Trần Văn | Huy | 29/8/94 | Thái Nguyên | Nam | Giỏi | 523 | |
11 | K125520216016 | Nguyễn Trọng | Giáp | 16/8/94 | Thái Nguyên | Nam | Giỏi | 537 | |
12 | K125520201104 | Nguyễn Viết | Nam | 19/12/93 | Thái Nguyên | Nam | Khá | 503 |