Điểm TOEFL - ITP

Danh sách sinh viên đăng ký chuyển điểm A tháng 1 năm 2018

Sinh viên có nguyện vọng chuyển điểm A phải photo phiếu điểm và nộp tại trung tâm hợp tác đào tạo Quốc tế tại showroom - Trường ĐHKTCN

Đối với sinh viên không nộp lại chứng chỉ photo, nhà trường sẽ xem như sinh viên chưa có nguyện vọng để chuyển điểm (Bao gồm cả thí sinh đã thi trong trường và ngoài trường)

Sinh viên tự kiểm tra thông tin cá nhân và thông báo với trung tâm trước ngày 5/2/2018

TT Họ và tên Ngày sinh MSSV Lớp Điểm TOEFL-ITP
1 Nguyễn Quốc Khánh 02-Sep-95 K135520114086 K49CDT 430
2 Trần Thị Huyền 11-Jun-94 K135520216230 K49DKT.04 430
3 Trương Văn Sơn   K135520103421 K49KTK.01 430
4 Phùng Quang  Tuyến 05-Jan-95 K135580201048 K49KXC.01 430
5 Nguyễn Văn Hải 24-Oct-95 K135580201019 K49KXC01 430
6 Tạ Thị Huệ 05/07/95 K135140214008 K49SKĐ01 430
7 Trần Trung Thành 28-Apr-93 K135140214131 K49TDH.01 430
8 Linh Văn Công 17/8/1995 K135520103224 K49CCM.03 430
9 Lương Gia Đông 12-Oct-95 K135520201203 K49KTD.03 430
10 Nguyễn Văn Trung 20-Oct-95 K135520216365 K49.TĐH03 433
11 Nguyễn Văn Sơn 122164867 K135580201036 K49KXC.01 433
12 Nguyễn Đức Hải 14-Jan-93 DTK'1151010287 K48CCM.01 433
13 Nguyễn Đình Đạm 05-Dec-95 K135520207007 K49.DVT01 433
14 Dương Văn Thắng 02-Feb-95 K135520103054 K49CCM.01 433
15 Ngô Văn Hùng 05-Jan-95 K135520114076 K49CDT 433
16 Nguyễn Thạc Nam 12-Aug-95 K135520114094 K49CĐT 433
17 Nguyễn Minh Chiến 02-May-95 K135520216064 K49TĐH.02 433
18 Trương Hồng Quảng 02-Sep-90 DTK0851060204 K45SCK 437
19 Nguyễn Tiến Dũng 21-Jun-94 K125520103459 K48KCK.01 437
20 Nguyễn Bá  Thành 16-May-94 K125520320067 K48KTM01 437
21 Phan Văn Tạ 26-Feb-95 K135520103268 K49.CCM03 437
22 Nguyễn Văn Bắc 12-Dec-1995 K135520103297 K49CĐL01 437
23 Mã Trung  Dũng 29-Sep-95 K135140214031 K49SCK.01 437
24 Ngô Văn Hiếu 12-Jul-95 K135520216077 K49TDH.02 437
25 Chu Văn Lĩnh 03/05/94 K135520216089 K49TDH.02 437
26 Vũ Văn Vịnh 19-Nov-95 K135520103363 K49CĐL.01 440
27 Nguyễn Hữu Thắng 08-Apr-94 K125520201049 K49HTĐ.01 440
28 Nguyễn Xuân Minh 14-Aug-95 K135520201042 K49KTD.01 440
29 Phan Thị Thu Thảo 22/9/1995 K135520320062 K49KTM.01 440
30 Nguyễn Thị Thu Huyền 091853620 K125520320081 K49KTM01 440
31 Thái Minh  Diệp 26-Feb-94 K125510604116 K49KTN.01 440
32 Nguyễn Văn Thế 18-Feb-95 K135140214065 K49SCK.01 440
33 Trương Văn Lập 05-Jul-90 K135520216155 K49TDH.03 440
34 Phạm Văn Ngọc 29-May-95 K135520216096 K49TDH02 440
35 Dương Văn Lượng 091817081 K135520114033 K49CDT.01 440
36 Đỗ Anh  Tuấn 132266286 K135520103142 K49CCM02 443
37 Chu Văn  Thảo 23-Aug-95 K135520207088 K49DVT.01 443
38 Trần Thị Phượng 12-Jan-95 K135520201233 K49KTĐ-03 443
39 Hàn Văn Đức 14-Jun-95 K135580201015 K49KXC01 443
40 Hoàng Thanh Huyền 22-Jun-95 K135520216152 K49TĐH03 447
41 Lưu Viết Diệu 091642167 DTK0951050004 K45KTM01 450
42 Nguyễn Trường Giang   K135520103236 K49CCM.03 450
43 Hà Huy Trường 07-Dec-94 K135520201121 K49TDH.01 450
44 Nhữ Trung Đức 09-Aug-95 K135520201269 K49TDH.01 450
45 Vũ Hoài nam 184091046 K135520216094 K49TDH.02 450
46 Dương Văn Nghĩa 03-Aug-94 K135520201231 K49TDH.01 450
47 Nguyễn Văn An 12-Feb-91 DTK1151010381 K48CCM01 467
48 Vũ Duy Tùng 23-Apr-95 K135520216360 K49TĐH.03 467
49 Vũ Đình Tuyên 071015590 K135520216368 K49TDH.03 477
50 Trần Nhật Minh 091769610 K135520201291 K49HTD.01 480
51 Hoàng Xuân Dũng 16/5/1993 DTK1151010170 K47CCM.03 483
Ấn định danh sách: 51 sinh viên    

Tin mới hơn

Tin cũ hơn