Sinh viên có nguyện vọng chuyển điểm A phải photo phiếu điểm và nộp tại trung tâm hợp tác đào tạo Quốc tế tại showroom - Trường ĐHKTCN
Đối với sinh viên không nộp lại chứng chỉ photo, nhà trường sẽ xem như sinh viên chưa có nguyện vọng để chuyển điểm (Bao gồm cả thí sinh đã thi trong trường và ngoài trường)
Sinh viên tự kiểm tra thông tin cá nhân và thông báo với trung tâm trước ngày 5/2/2018
TT | Họ và tên | Ngày sinh | MSSV | Lớp | Điểm TOEFL-ITP | |
1 | Nguyễn Quốc | Khánh | 02-Sep-95 | K135520114086 | K49CDT | 430 |
2 | Trần Thị | Huyền | 11-Jun-94 | K135520216230 | K49DKT.04 | 430 |
3 | Trương Văn | Sơn | K135520103421 | K49KTK.01 | 430 | |
4 | Phùng Quang | Tuyến | 05-Jan-95 | K135580201048 | K49KXC.01 | 430 |
5 | Nguyễn Văn | Hải | 24-Oct-95 | K135580201019 | K49KXC01 | 430 |
6 | Tạ Thị | Huệ | 05/07/95 | K135140214008 | K49SKĐ01 | 430 |
7 | Trần Trung | Thành | 28-Apr-93 | K135140214131 | K49TDH.01 | 430 |
8 | Linh Văn | Công | 17/8/1995 | K135520103224 | K49CCM.03 | 430 |
9 | Lương Gia | Đông | 12-Oct-95 | K135520201203 | K49KTD.03 | 430 |
10 | Nguyễn Văn | Trung | 20-Oct-95 | K135520216365 | K49.TĐH03 | 433 |
11 | Nguyễn Văn | Sơn | 122164867 | K135580201036 | K49KXC.01 | 433 |
12 | Nguyễn Đức | Hải | 14-Jan-93 | DTK'1151010287 | K48CCM.01 | 433 |
13 | Nguyễn Đình | Đạm | 05-Dec-95 | K135520207007 | K49.DVT01 | 433 |
14 | Dương Văn | Thắng | 02-Feb-95 | K135520103054 | K49CCM.01 | 433 |
15 | Ngô Văn | Hùng | 05-Jan-95 | K135520114076 | K49CDT | 433 |
16 | Nguyễn Thạc | Nam | 12-Aug-95 | K135520114094 | K49CĐT | 433 |
17 | Nguyễn Minh | Chiến | 02-May-95 | K135520216064 | K49TĐH.02 | 433 |
18 | Trương Hồng | Quảng | 02-Sep-90 | DTK0851060204 | K45SCK | 437 |
19 | Nguyễn Tiến | Dũng | 21-Jun-94 | K125520103459 | K48KCK.01 | 437 |
20 | Nguyễn Bá | Thành | 16-May-94 | K125520320067 | K48KTM01 | 437 |
21 | Phan Văn | Tạ | 26-Feb-95 | K135520103268 | K49.CCM03 | 437 |
22 | Nguyễn Văn | Bắc | 12-Dec-1995 | K135520103297 | K49CĐL01 | 437 |
23 | Mã Trung | Dũng | 29-Sep-95 | K135140214031 | K49SCK.01 | 437 |
24 | Ngô Văn | Hiếu | 12-Jul-95 | K135520216077 | K49TDH.02 | 437 |
25 | Chu Văn | Lĩnh | 03/05/94 | K135520216089 | K49TDH.02 | 437 |
26 | Vũ Văn | Vịnh | 19-Nov-95 | K135520103363 | K49CĐL.01 | 440 |
27 | Nguyễn Hữu | Thắng | 08-Apr-94 | K125520201049 | K49HTĐ.01 | 440 |
28 | Nguyễn Xuân | Minh | 14-Aug-95 | K135520201042 | K49KTD.01 | 440 |
29 | Phan Thị Thu | Thảo | 22/9/1995 | K135520320062 | K49KTM.01 | 440 |
30 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | 091853620 | K125520320081 | K49KTM01 | 440 |
31 | Thái Minh | Diệp | 26-Feb-94 | K125510604116 | K49KTN.01 | 440 |
32 | Nguyễn Văn | Thế | 18-Feb-95 | K135140214065 | K49SCK.01 | 440 |
33 | Trương Văn | Lập | 05-Jul-90 | K135520216155 | K49TDH.03 | 440 |
34 | Phạm Văn | Ngọc | 29-May-95 | K135520216096 | K49TDH02 | 440 |
35 | Dương Văn | Lượng | 091817081 | K135520114033 | K49CDT.01 | 440 |
36 | Đỗ Anh | Tuấn | 132266286 | K135520103142 | K49CCM02 | 443 |
37 | Chu Văn | Thảo | 23-Aug-95 | K135520207088 | K49DVT.01 | 443 |
38 | Trần Thị | Phượng | 12-Jan-95 | K135520201233 | K49KTĐ-03 | 443 |
39 | Hàn Văn | Đức | 14-Jun-95 | K135580201015 | K49KXC01 | 443 |
40 | Hoàng Thanh | Huyền | 22-Jun-95 | K135520216152 | K49TĐH03 | 447 |
41 | Lưu Viết | Diệu | 091642167 | DTK0951050004 | K45KTM01 | 450 |
42 | Nguyễn Trường | Giang | K135520103236 | K49CCM.03 | 450 | |
43 | Hà Huy | Trường | 07-Dec-94 | K135520201121 | K49TDH.01 | 450 |
44 | Nhữ Trung | Đức | 09-Aug-95 | K135520201269 | K49TDH.01 | 450 |
45 | Vũ Hoài | nam | 184091046 | K135520216094 | K49TDH.02 | 450 |
46 | Dương Văn | Nghĩa | 03-Aug-94 | K135520201231 | K49TDH.01 | 450 |
47 | Nguyễn Văn | An | 12-Feb-91 | DTK1151010381 | K48CCM01 | 467 |
48 | Vũ Duy | Tùng | 23-Apr-95 | K135520216360 | K49TĐH.03 | 467 |
49 | Vũ Đình | Tuyên | 071015590 | K135520216368 | K49TDH.03 | 477 |
50 | Trần Nhật | Minh | 091769610 | K135520201291 | K49HTD.01 | 480 |
51 | Hoàng Xuân | Dũng | 16/5/1993 | DTK1151010170 | K47CCM.03 | 483 |
Ấn định danh sách: 51 sinh viên |