Trung tâm Hợp tác đào tạo Quốc tế thông báo tới các bạn sinh viên Chương trình tiên tiến và chương trình liên kết 2+2 danh sách các môn học dự kiến có thể mở cho kỳ 2 năm học 2017-2018.
Lưu ý: đây chỉ là công tác chuẩn bị cho việc đăng ký môn học vào kỳ 2 năm học 2017-2018. Kế hoạch đăng ký môn học dự kiến sẽ diễn ra trước kỳ 2 năm học 2017-2018 một tháng. Kỳ 2 năm học 2017-2018 bắt đầu từ 22/1/2018.
Trung tâm sẽ tiếp nhận đơn (ưu tiên theo nhóm) của các sinh viên có nguyện vọng mở thêm các học phần khác.
Thời gian: đến hết ngày 03/12/2017.
Địa điểm nộp đơn: Showroom cạnh cổng chính trường.
Số điện thoại cán bộ phụ trách: Phan Thành Đạt - 0984.204.401.
Kỳ theo KCT | Mã môn học | Tên tiếng Việt | Tên tiếng Anh | TC | Mã môn tiên quyết |
K49M | |||||
8 | MAE 336 | Truyền nhiệt | Heat Transfer | 3 | |
9 | EAS 140 | Các giải pháp KT (Đại cương về KT) | Engineering Solutions | 3 | |
10 | MAE 338 | Thí nghiệm truyền nhiệt | Fluid/Heat Transfer Lab | 1 | |
10 | TT501 | Thực tập tốt nghiệp | Industrial Internship | 3 | |
10 | MAE 494 | Thiết kế Đồ án | Design Project | 3 | |
K49I | |||||
10 | TT502 | Thực tập Tốt nghiệp | Industrial Internship | 4 | |
10 | ECEN 403 | Đồ án thiết kế | Senior Design Lab II | 4 | |
50M | |||||
6 | MAT005 | Phương trình vi phân | Differential Equations | 3 | MAT002-MAT004 |
7 | MAE015 | Các quá trình gia công | Manufacturing Processes | 3 | MAE0017 |
8 | MAE010 | Truyền nhiệt | Heat Transfer | 3 | MAE008 |
8 | MAE011 | Vật liệu composit | Composite Materials | 3 | MAE0005 |
8 | GMA006 | Ngôn ngữ lập trình bậc cao | Higher Level Language | 3 | |
8 | GEE002 | Nền kinh tế Kỹ thuật | Engineering Economy | 3 | MAT002 |
8 | MAE012 | Thí nghiệm truyền nhiệt và cơ chất lỏng | Fluid Mechanics and Heat Transfer Lab | 1 | MAE008 |
K50I, HQ | |||||
6 | GEE015 | Tiểu luận kỹ thuật điện | Minor Project of Independent study | 1 | |
7 | EE0011 | Kỹ thuật quang học | Engineering Optics | 3 | MAT002-MAT004, PHY001-PHY003 |
8 | EE0014 | Thiết kế mạch điện tử số | Digital Electronics Circuit Design | 3 | EE0006, GEE006 |
8 | EE0016 | Thiết kế đồ án II | Senior Design II | 3 | EE0009 |
8 | GEE007 | Tín hiệu ngẫu nhiên và tạp âm | Random Signals and Noise | 3 | EE0007, EE0008 |
8 | MLV003 | Đường lối CM của Đảng Cộng sản Việt Nam | The revolutionary Method of Vietnam Communist’s party | 3 | MLV001, MLV002, GMA007 |
K51M | |||||
3 | GMA002 | Vẽ kỹ thuật và CAD | Engineering Drawing and CAD | 3 | |
4 | CHE001 | Hóa học đại cương | General Chemistry | 4 | |
5 | MAT007 | Lý thuyết xác xuất | Probability Theory (Science elective) | 3 | MAT002-MAT003 |
5 | MAE002 | Động lực học | Dynamics | 3 | MAT002, PHY001, MAT005 |
5 | MAE006 | Vật liệu kỹ thuật | Engineering Materials | 3 | PHY001, PHY002,CHE001 |
5 | MAE003 | Nguyên lý máy | Machines and Mechanisms 1 | 3 | PHY001, PHY002, MAT002, MAT003, MAE001, MAE002 |
6 | MAT005 | Phương trình vi phân | Differential Equations | 3 | MAT002-MAT004 |
6 | PHY003 | Thí nghiệm vật lý | Physics LAB | 1 | PHY001, PHY002 |
6 | MAE021 | Tiểu luận Cơ khí | Minor Project of Independent study | 1 | |
K51I, HQ | |||||
Hè 4 | TCV004 | Giáo dục Quốc phòng | National defence education | 0 | |
5 | GEE003 | Trường điện từ | Electromagnetic Fields | 3 | GEE001, MAT002, MAT003, MAT004 |
5 | GMA005 | Sự phát triển của trái đất và hệ mặt trời | The Evolution of Earth and Solar System | 3 | |
6 | MAT005 | Phương trình vi phân | Differential Equations | 3 | MAT002-MAT004 |
6 | EE0004 | Linh kiện điện tử và ứng dụng II | Electronic Devices and Applications II | 4 | EE0007 |
6 | EE0005 | Thiết kế mạch điện tử tuyến tính | Linear Electronics Circuit Design | 3 | EE0001 |
6 | EE0006 | Thiết kế mạch logic số | Digital Logic Design | 3 | |
6 | GEE005 | Các phương pháp thí nghiệm II | Experimental Methods II | 1 | GEE001, EE0007 |
6 | GEE011 | Tiểu luận kỹ thuật điện | Minor Project of Independent study | 1 | |
Hè 6 | TTV002 | Thực tập xưởng | Workshop | 0 | |
K52M | |||||
2 | MLV002 | Những NL cơ bản của CN Mác Lênin 2 | Principles of Marxist-Leninist Philosophy 2 | 3 | MLV001 |
3 | GMA001 | Nguyên tắc của Kỹ thuật | Engineering Principles | 3 | |
3 | MAT002 | Giải tích I | Calculus I | 4 | |
3 | GMA002 | Vẽ kỹ thuật và CAD | Engineering Drawing and CAD | 3 | |
4 | MAE001 | Tĩnh học | Statics | 3 | |
4 | GMA003 | thi IC3 | Introduction to the Internet | 2 | |
4 | PHY002 | Vật lý II | Physics II | 3 | PHY001 |
4 | GMA004 | Giới thiệu về thực hành kỹ thuật cơ khí | Introduction to MAE Practice | 3 | |
K52I, HQ | |||||
2 | MLV002 | Những NL cơ bản của CN Mác Lênin 2 | Principles of Marxist-Leninist Philosophy 2 | 3 | |
3 | GMA001 | Nguyên tắc của kỹ thuật | Engineering Principles | 3 | |
3 | GEE002 | Nền kinh tế kỹ thuật | Engineering Economic | 3 | |
3 | MAT002 | Giải tích I | Calculus I | 4 | |
4 | MAE001 | Tĩnh học | Statics | 3 | |
4 | PHY002 | Vật lý II | Physics II | 3 | PHY001 |
4 | GEE001 | Khoa học điện | Electrical Sciences | 3 | MAT002,MAT003,MAT004,PHY001,PHY002 |
TRUNG TÂM HỢP TÁC ĐÀO TẠO QUỐC TẾ