STT | Tên MH tiếng Việt | Tên MH tiếng Anh | Mã môn | TC | Lớp có thể học |
1 | Tiếng Anh học thuật | English for Academic Purpose | ENG104 | 4 | AP |
2 | Tiếng Anh Kỹ thuật | English for Engineering | ENG005 | 3 | AP |
3 | Đồ án thiết kế | Senior Design Lab II | ECEN 403 | 4 | K48PI |
4 | Thực tập Tốt nghiệp | TT502 | 4 | K48PI | |
5 | Thiết kế Đồ án | MAE 494 | 3 | K48PM | |
6 | Thực tập Tốt nghiệp | TT501 | 3 | K48PM | |
7 | Điện tử công suất | Power Electronics | ECEN 413 | 3 | K49PI |
8 | Hệ thống 2 | Systems II | ECEN 413 | 3 | K49PI |
9 | Lý thuyết mạch 2 | Electric Circuit 2 | ECE372 | 3 | K49PI |
10 | Phân tích tín hiệu | Signal Analysis | ECEN 351 | 3 | K49PI |
11 | Các phương pháp thực nghiệm 3 | Experimental Methods III | ECEN303 | 1 | K49PI, HQK1 |
12 | Lý thuyết truyền thông | Communication Theory | ECEN 452 | 3 | K49PI, HQK1 |
13 | Phân tích và thiết kế hệ thống công suất | Power System Analysis and Design | ECEN 415 | 3 | K49PI, HQK1 |
14 | Môi trường, ứng xử và thiết kế | Environment, Behavior, and Design | ARC 122 | 3 | K49PM |
15 | Sự phát triển của trái đất và hệ mặt trời 2 | Evolution of the Earth and Solar System 2 | GLY 104 | 3 | K49PM |
16 | Toán ứng dụng tự chọn | Applied Math Elective**** | EE 325 | 3 | K49PM |
17 | Truyền nhiệt | Heat Transfer | MAE 336 | 3 | K49PM |
18 | Tự động hóa Quá trình sản xuất | Manufacturing Automation | MAE 464 | 3 | K49PM |
19 | Viết tiếng Anh | English Writing | ENG101 | 3 | K49PM, HQK1 |
20 | Các linh kiện điện tử trạng thái rắn | Solid State Electronic Devices | EE0003 | 3 | K50PI |
21 | Hệ thống 1 | System 1 | EE0010 | 3 | 50PI |
22 | Linh kiện điện tử và ứng dụng II | Electronic Devices and Applications II | EE0004 | 4 | K50PI |
23 | Thiết kế mạch điện tử tuyến tính | Linear Electronics Circuit Design | EE0005 | 3 | K50PI |
24 | Tiểu luận | Minor Project of Independent study | GEE011 | 1 | K50PI |
25 | Các phương pháp thí nghiệm II | Experimental Methods II | GEE005 | 1 | K50PI, HQK1 |
26 | Phương trình vi phân | Differential Equations | MAT005 | 3 | K50PI, HQK1 |
27 | Thiết kế mạch logic số | Digital Logic Design | EE0006 | 3 | K50PI, HQK1 |
28 | Phân tích hệ thống | System analysis | MAE019 | 4 | 50PM |
29 | Chi tiết máy | Machines and Mechanisms II | MAE004 | 4 | K50PM |
30 | Cơ học vật rắn | Mechanics of Solids | MAE005 | 3 | K50PM |
31 | Nhiệt động lực học | Thermodynamics | MAE008 | 3 | K50PM |
32 | Phương pháp và tiến trình thiết kế | Design Process and Methods | MAE016 | 3 | K50PM |
33 | Phương trình vi phân | Differential Equations | MAT005 | 3 | K50PM |
34 | Thí nghiệm vật lý | Physics LAB | PHY003 | 1 | K50PM |
35 | Vật liệu kỹ thuật | Engineering Materials | MAE006 | 3 | K50PM |
36 | Tiểu luận | Minor Project of Independent study | MAE021 | 1 | K50PM |
37 | Vật lý II | Physics II | PHY002 | 3 | K51PI, HQK1, HQK2 |
38 | Giải tích II | Calculus II | MAT003 | 4 | K51PI, HQK2 |
39 | Khoa học điện | Electrical Sciences | GEE001 | 3 | K51PI, HQK2 |
40 | Giải tích II | Calculus II | MAT003 | 4 | K51PM |
41 | Giới thiệu về thực hành kỹ thuật cơ khí | Introduction to MAE Practice | GMA004 | 3 | K51PM |
42 | thi IC3 | Introduction to the Internet | GMA003 | 2 | K51PM |
43 | Vật lý II | Physics II | PHY002 | 3 | K51PM |
44 | Hóa học đại cương | General Chemistry | CHE001 | 4 | K51PM, K51PI |
45 | Tĩnh học | Statics | MAE001 | 3 | K51PM, K51PI |
46 | Giáo dục thể chất 2 | Physical Strength Education 2 | TCV002 | 2 | K52AP, HQ3 |