MÔN HỌC DỰ KIẾN HỌC KỲ I NĂM HỌC 2015-2016
STT |
Môn học |
Mã môn |
TC |
Lớp có thể học |
Giảng viên giảng dạy |
1. Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật Cơ khí |
|||||
---|---|---|---|---|---|
1 |
Ma sát và mài mòn |
MAE 458 |
3 |
47PM |
Prof. Phan Quang Thế/Feng Lai |
2 |
Môi trường, ứng xử và thiết kế |
ARC 122 |
3 |
47PM |
|
3 |
Phương pháp và các bước thiết kế |
MAE 451 |
3 |
47PM |
Nguyễn Văn Dự |
4 |
Thí nghiệm truyền nhiệt và chất lỏng |
MAE 338 |
1 |
47PM |
Nguyễn Hồng Quân |
5 |
Toán ứng dụng tự chọn |
EE 325 |
3 |
47PM |
Đỗ Khắc Đức |
6 |
Tự động hóa Quá trình sản xuất |
MAE 464 |
3 |
47PM |
Bùi Hoàng Dũng |
7 |
Vật liệu Composite |
MAE 482 |
3 |
47PM |
Phan Thị Thu Hà |
8 |
Sự phát triển của trái đất và hệ mặt trời 2 |
GLY 104 |
3 |
47PM, 48PM |
Nguyễn T Thu Thủy |
9 |
Các khái niệm kỹ thuật điện |
EAS 200 |
3 |
48PM |
Nguyễn Tiến Hưng |
10 |
Thực tập cơ sở |
|
0 |
47M,48PM |
|
11 |
Động lực học |
EAS 208 |
3 |
48PM |
Đào Duy Sơn |
12 |
Máy và cơ cấu 2 |
MAE 311 |
3 |
48PM |
Lê Văn Nhất |
13 |
Phân tích Hệ thống |
MAE 340 |
4 |
48PM,49PM |
Horst Puta |
14 |
Đường lối Cách mạng Việt Nam |
BAS 101 |
3 |
K48, K49 |
Nguyễn Thị Vân |
15 |
Các giải pháp kỹ thuật |
EAS 140 |
3 |
49PM |
Vũ Quốc Việt/ Nguyễn Thị Q Dung |
16 |
Giới thiệu kỹ thuật TH Cơ khí |
MAE 277 |
3 |
49PM |
Vũ Quốc Việt/ Hoàng Tiến Đạt |
17 |
Ngôn ngữ bậc cao |
EAS 230 |
3 |
49PM |
Nguyễn Văn Huy |
18 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
BAS 110 |
2 |
K49AP |
Lương Thị Thúy Nga |
19 |
Viết tiếng Anh nâng cao |
ENG 201 |
3 |
49PM |
Lusreel D. Mendoza |
20 |
Giáo dục thể chất 3 |
|
0 |
49PM,50PM |
Đan Thành Vinh |
21 |
Tiếng Anh kỹ thuật |
TNA 02 |
3 |
49PM,50PM |
Ngô Thị Thanh Huệ |
22 |
Vật lý 1 |
PHY001 |
4 |
50PM |
|
23 |
Những NL cơ bản của CN Mác Lênin 2 |
MLV002 |
3 |
50PM |
Đinh Cảnh Nhạc |
24 |
Giới thiệu đại số tuyến tính |
MAT001 |
3 |
50PM |
Đinh Văn Tiệp |
25 |
Nguyên tắc của Kỹ thuật |
GMA001 |
3 |
50PM |
Vũ Quốc Việt |
26 |
Vẽ kỹ thuật và CAD |
GMA002 |
3 |
50PM |
Nguyễn Văn Dự/ Hoàng Tiến Đạt |
27 |
Giải tích I |
MAT002 |
4 |
50PM |
Boyko Guyrov |
28 |
Tiếng Anh Học thuật |
ENG104 |
4 |
Môn ĐK |
Lusreel D.Mendoza |
29 |
Tĩnh học |
ENSC 211 EAS207 |
3 |
49PI, M |
Phan Quang Thế/ Phan Thị Thu Hà |
30 |
Đồ án tốt nghiệp |
MAE494 |
3 |
46PM |
Bộ môn KTCK |
2. Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật Điện và Chương trình liên kết 2+2 |
|||||
1 |
Các phương pháp thực nghiệm 3 |
ECEN 303 |
1 |
47PI |
Nguyễn Văn Lanh |
2 |
Thực tập cơ sở |
|
0 |
47PI |
|
3 |
Điện tử truyền thông |
ECEN 435 |
3 |
47PI |
Trần Quế Sơn |
4 |
GT mô hình và HT công nghệ y sinh |
ECEN 474 |
3 |
47PI |
Vũ Đức Tân |
5 |
Kỹ thuật quang học |
ECEN 381 |
3 |
47PI |
Bùi Tuấn Anh |
6 |
Phân tích và thiết kế hệ thống công suất |
ECEN 415 |
3 |
47PI |
Trần Thái Trung |
7 |
Hệ thống 2 |
ECEN 413 |
3 |
47PI, 48PI |
Prof Puta |
8 |
Lý thuyết mạch 1 |
ECE272 |
3 |
47PI, 48PI |
Nguyễn Hoài Nam |
9 |
Lý thuyết mạch 2 |
ECE372 |
3 |
47PI, 48PI |
Nguyễn Hoài Nam |
10 |
Phân tích mạch |
ECEN 371 |
3 |
48PI, 49PI, HQ22 2014 |
Nguyễn Hoài Nam |
11 |
Thiết kế mạch điện tử tuyến tính |
ECEN 431 |
3 |
48PI, HQ22 2014 |
Nguyễn Duy Cương |
12 |
Thiết kế mạch logic số |
ECEN 323 |
3 |
48PI, 49PI, HQ22 2014 |
Trần Mạnh Tuấn |
13 |
Các phương pháp thực nghiệm 1 |
ECEN 301 |
1 |
48PI, 49PI, HQ22 2014 |
Nguyễn Văn Lanh |
14 |
Linh kiện điện tử và Ứng dụng 1 |
ECEN 331 |
3 |
48PI, 49PI, HQ22 2014 |
Phạm Ngọc Thăng |
15 |
Đại cương về kỹ thuật |
EAS 111 |
3 |
49PI |
Vũ Quốc Việt/ Nguyễn Thị Q Dung |
16 |
Kinh tế kỹ thuật |
IEM 350 |
3 |
49PI, 50PI |
Nguyễn Minh Ý (Lê Minh Thành) |
17 |
Phương pháp viết kỹ thuật |
ENG 201 |
3 |
49PI, HQ22 2014 |
Lusreel D. Mendoza |
18 |
Tĩnh học |
ENSC 211 EAS207 |
3 |
49PI, M |
Phan Quang Thế/ Phan Thị Thu Hà |
19 |
Giáo dục thể chất 3 |
PHY103 |
0 |
49PI, 50PI, HQ22 2014 |
Trương Đức Huy |
20 |
Tiếng Anh kỹ thuật |
ENG 103 |
5 |
49PI, 50PI, HQ22 2014 |
Nguyễn T.Xuân Thu |
21 |
Giải tích I |
MAT002 |
4 |
50PI, HQ22 2014 |
Boyko Guyrov |
22 |
Giới thiệu Đại số tuyến tính |
MAT001 |
3 |
50PI, HQ22 2014 |
Đinh Văn Tiệp |
23 |
Nguyên tắc của kỹ thuật |
GMA001 |
3 |
50PI |
Vũ Quốc Việt |
24 |
Vật lý 1 |
PHY001 |
4 |
50PI,HQ22 2014 |
|
25 |
Khoa học về điện |
CS1113 |
3 |
48PI, 49PI, HQ22 2014 |
Nguyễn Minh Ý |
26 |
Tiếng Anh Học thuật |
ENG104 |
4 |
Môn ĐK |
Lusreel D. Mendoza |
27 |
Trường Điện Từ |
ECEN361 |
3 |
49I, HQ22 2014 |
Vũ Ngọc Huy |
28 |
Phân tích tín hiệu |
ECEN351 |
3 |
48I |
Nguyễn Tiến Hưng |
29 |
Sức bền vật liệu |
EAS209 |
3 |
48PM |
Phan Thị Thu Hà |
30 |
Ngôn ngữ bậc cao |
EAS 230 |
3 |
HQ22 2014 |
Nguyễn Văn Huy |
31 |
Đồ án tốt nghiệp |
|
4 |
46PI |
Bộ môn KT Điện |