Giảng viên có điểm TOEFL-ITP 500 trở lên

Danh sách giảng viên có TOEFL-ITP 500 trở lên

Danh sách cập nhật ngày 19/07/2017

STT

Họ

Tên

Khoa

Bộ môn

TOEFL ITP

1

Nguyễn Thị

Phương

K. KHCB

Toán

547

2

Lương Thị Thuý

Nga

BM LLCT

Tư tưởng HCM

547

3

Trần Thị

Huê

K. Quốc tế

KHTN GD bằng TA

543

4

Nguyễn Minh

Châu

K. KTOT và MĐL

Kỹ thuật M ĐL

540

5

Nguyễn Thị Thuý

Hiên

K. XD và MT

Giao thông

537

6

Nguyễn Thị Thu

Hằng

BM LLCT

Tư tưởng HCM

537

7

Nguyễn Thị

Linh

K. SPKT

PP luận & PP Dạy học

537

8

Lê Thị Phương

Thảo

K. Cơ khí

Thiết kế cơ khí

537

9

Phạm Thị Minh

Khuyên

K. KTCN

Quản trị DN

533

10

Nguyễn Thị Vân

Anh

BM LLCT

Đường lối CM của ĐCSVN

533

11

Nguyễn Thị Quốc

Dung

K. Quốc tế

KTCK & CNVL GD bằng TA

533

12

Trần Thị Bích

Thảo

K. XD và MT

KT Môi trường

530

13

Nguyễn Thị Thu

Hoàn

K. KHCB

Vật lý

530

14

Nguyễn Thị Phương

Chi

K. Điện

Tự động hóa

530

15

Nguyễn Hồng

Quang

K. KHCB

GDTC

530

16

Ngô Thị Phương

Thảo

BM LLCT

Tư tưởng HCM

530

17

Hoàng Trung

Kiên

K. Cơ khí

Chế tạo máy

530

18

Nguyễn Thị Thu

Thủy

K. Quốc tế

KHTN GD bằng TA

527

19

Vũ Anh

Ngọc

K. Quốc tế

KTCK & CNVL GD bằng TA

527

20

Nhữ Thị Lan

Hương

K. XD và MT

Xây dựng

527

21

Hà Đức

Thuận

K. Cơ khí

Chế tạo máy

527

22

Dương Quốc

Tuấn

K. Điện

Tự động hóa

527

23

Dương Hoà

An

K. Điện

Hệ thống điện

527

24

Đặng Anh

Tuấn

K. Cơ khí

Thiết kế cơ khí

527

25

Nguyễn Văn

Sỹ

K. Cơ khí

Bộ môn Thiết kế Cơ khí

523

26

Nguyễn Thu

Ngân

K. Quốc tế

Kinh tế GD bằng TA

523

27

Nguyễn Thị Kim

Thoa

K. KTOT và MĐL

Cơ học

523

28

Ma Thế

Ngàn

K. Quốc tế

Kinh tế GD bằng TA

523

29

Lê Thị Thúy

Ngân

K. SPKT

Công nghệ KT Điện - Điện tử

523

30

Lê Quang

Duy

K. KTOT và MĐL

Cơ học

523

31

Đinh Văn

Nghiệp

K. Điện

Tự động hóa

523

32

Đặng Văn

Hiếu

K. KTOT và MĐL

Cơ học

523

33

Lương Thị Mai

Uyên

K. Quốc tế

Kinh tế GD bằng TA

520

34

Vũ Hồng

Vân

K. KTCN

Quản trị DN

520

35

Vi Thị Mai

Hương

K. XD và MT

KT Môi trường

520

36

Nguyễn Hồng

Thái

K. Quốc tế

KTCK & CNVL GD bằng TA

520

37

Nguyễn

Thuấn

K. Cơ khí

Chế tạo máy

520

38

Cao Xuân

Tuyển

K. Điện

Thiết bị điện

520

39

Bùi Minh

Phượng

K. Quốc tế

Ngoại ngữ

520

40

Nguyễn Hồng

Thái

K. Quốc tế

 

520

41

Vũ Như

Nguyệt

K. Cơ khí

Chế tạo máy

517

42

Phạm Thị

Thu

K. KHCB

Toán

517

43

Nguyễn Thị

Hoa

K. KTOT và MĐL

Cơ học

517

44

Nguyễn Thị

Hồng

K. KTCN

Kế toán DNCN

517

45

Lê Tiên

Phong

K. Điện

Hệ thống điện

517

46

Lại Thị Thanh

Hoa

K. SPKT

Công nghệ KTĐ-ĐT

517

47

Dương Quỳnh

Nga

K. Điện

Kỹ thuật điện

517

48

Trần Thị Vân

Anh

K. SPKT

Tâm lý giáo dục

513

49

Trần Thị Thanh

Nga

K. Điện

Thiết bị điện

513

50

Tòng Thu

Hương

K. XD và MT

Giao thông

513

51

Phạm Văn

Thiêm

K. Điện tử

Đo lường ĐK

513

52

Phạm Thị

Huyền

K. KTCN

Pháp luật

513

53

Nguyễn Tuấn

Linh

K. Điện tử

Tin học CN

513

54

Nguyễn Thị Ngọc

Linh

K. SPKT

Tâm lý giáo dục

513

55

Nguyễn Phương

Huyền

K. KTCN

Quản trị DN

513

56

Ngô Quốc

Huy

K. Cơ khí

Thiết kế cơ khí

513

57

Lê Thị Thu

Thủy

K. Điện tử

Cơ điện tử

513

58

Hàn Thị Thuý

Hằng

K. XD và MT

Xây dựng

513

59

Dương Thị

Nhẫn

BM LLCT

Những NLCB của CN Mác-Lênin

513

60

Vũ Thị Thùy

Trang

K. XD và MT

KT Môi trường

510

61

Vũ Ngọc

Kiên

K. Điện

Thiết bị điện

510

62

Trương Thị Thu

Hương

K. SPKT

PP luận & PP Dạy học

510

63

Trần Thiện

Dũng

K. Điện tử

Đo lường ĐK

510

64

Trần Thị Thanh

Thảo

K. Điện

Kỹ thuật điện

510

65

Phùng Thị Thu

Hiền

K. Điện tử

Tin học CN

510

66

Nguyễn Trọng

Toản

K. Điện tử

Đo lường ĐK

510

67

Nguyễn Thu

Hương

K. Quốc tế

Ngoại Ngữ

510

68

Nguyễn Phương

Huy

K. Điện tử

KT Điện tử

510

69

Lê Thị Quỳnh

Trang

K. SPKT

PP luận & PP Dạy học

510

70

Lê Bích

Ngọc

K. KHCB

Toán

510

71

Hoàng Thị Hải

Yến

BM LLCT

Những NLCB của CN Mác-Lênin

510

72

Hoàng Thanh

Nga

K. KHCB

Toán

510

73

Hồ Ký

Thanh

K. Cơ khí

Kỹ thuật vật liệu

510

74

Dương Thế

Hùng

K. XD và MT

Kiến trúc

510

75

Đỗ Thị Thu

K. Cơ khí

Thiết kế cơ khí

510

76

Đặng Thị

Yến

K. KTOT và MĐL

Kỹ thuật thủy khí

510

77

Bùi Đức

Việt

K. SPKT

Công nghệ KTCK

510

78

Vũ Thị

Hiền

K. KTOT và MĐL

Kỹ thuật thủy khí

507

79

Trần Thị Thu

Huyền

K. KTCN

Quản trị DN

507

80

Trần Đức

Quân

K. Điện

Tự động hoá

507

81

Phan Văn

Nghị

K. Cơ khí

Chế tạo máy

507

82

Phan Thị Vân

Huyền

K. KHCB

Toán

507

83

Phạm Duy

Khánh

K. Điện tử

KT Điện tử

507

84

Nguyễn Thị Hồng

Nhung

K. KTCN

Quản trị DN

507

85

Nguyễn Thị

Huệ

K. KHCB

Toán

507

86

Nguyễn Quang

Hưng

K. Cơ khí

Thiết kế cơ khí

507

87

Nguyễn Khắc

Minh

K. KTOT và MĐL

KT Máy động lực

507

88

Lý Việt

Anh

K. SPKT

Công nghệ KTCK

507

89

Lê Xuân

Hưng

K. Cơ khí

Trung tâm Dịch vụ tổng hợp

507

90

Hoàng Lê

Phương

K. XD và MT

KT Môi trường

507

91

Dương Quốc

Hưng

K. Điện

Kỹ thuật điện

507

92

Đỗ Thị Phương

Thảo

K. Điện

Tự động hoá

507

93

Đỗ Đức

Tuấn

K. Điện

Tự động hóa

507

94

Bùi Thanh

Hiền

K. Cơ khí

Thiết kế cơ khí

507

95

Trần Anh

Thắng

K. Điện tử

ĐT Viễn thông

503

96

Tống Thị Phương

Thảo

K. KTCN

Bộ môn Pháp luật

503

97

Phạm Thị Minh

Hạnh

K. KHCB

Toán

503

98

Nguyễn Văn

Chí

K. Điện tử

Viện NCCNC

503

99

Nguyễn Văn

Huy

K. Điện tử

Tin học CN

503

100

Nguyễn Thị Tuyết

Hoa

K. Điện tử

KT Điện tử

503

101

Nguyễn Thị Phương

Nhung

K. Điện tử

Tin học CN

503

102

Nguyễn Thị Kim

Huyền

K. KTCN

Kế toán DNCN

503

103

Nguyễn Thị

Hằng

K. XD và MT

KT Môi trường

503

104

Nguyễn Thị

Nga

BM LLCT

Đường lối CM của ĐCSVN

503

105

Mai Trung

Thái

K. Điện tử

KT Điện tử

503

106

Dương Hương

Lam

K. KTCN

Kế toán DNCN

503

107

Đặng Thị Ngọc

Ánh

K. Điện tử

KT Điện tử

503

108

Bùi Thị Phương

Hồng

K. KTCN

Quản trị DN

503

109

Vũ Xuân

Tùng

K. Điện

Thiết bị điện

500

110

Trương Thị Thuỳ

Liên

BM LLCT

Đường lối CM của ĐCSVN

500

111

Trần Khải

Hoàn

K. XD và MT

Xây dựng

500

112

Phan Thị Thanh

Tâm

K. KTCN

Tài chính

500

113

Nguyễn Văn

Trang

K. Cơ khí

Thiết kế cơ khí

500

114

Nguyễn Tuấn

Anh

K. Điện tử

Tin học CN

500

115

Nguyễn Thị Xuân

Mai

K. KHCB

Toán

500

116

Nguyễn Thị Minh

Ngọc

K. KHCB

Toán

500

117

Nguyễn Thị Mai

Hương(74)

K. SPKT

Khoa SPKT

500

118

Ngô Minh

Tuấn

K. Cơ khí

Chế tạo máy

500

119

Ma Thị Thu

Thủy

K. KTCN

Kế toán DNCN

500

120

Đồng Thị

Linh

K. KHCB

Vật lý

500

 

Tin mới hơn

Tin cũ hơn