Giảng viên có điểm TOEFL-ITP 450 đến 499

Danh sách giảng viên có TOEFL-ITP 450 đến 499

Danh sách cập nhật ngày 19/07/2017

STT

Họ

Tên

Khoa

Bộ môn

TOEFL ITP

1

Trần Thị Hải

Yến

K. Điện

Tự động hóa

497

2

Nguyễn Thị

Chinh

K. Điện

Tự động hóa

497

3

Ngô Văn

Giang

K. KHCB

Toán

497

4

Vũ Hồng

Quân

K. KHCB

Toán

493

5

Nguyễn Thành

Công

K. Cơ khí

Kỹ thuật vật liệu

493

6

Vũ Văn

Hải

K. KTOT và MĐL

Kỹ thuật MĐL

490

7

Vũ Đức

Vương

K. Điện tử

Cơ điện tử

490

8

Trần Ngọc

Ánh

K. Điện

Tự động hóa

490

9

Nguyễn Vĩnh

Thụy

K. Điện

Tự động hóa

490

10

Lê Thị Huyền

Trang

K. Điện tử

ĐT Viễn thông

490

11

Đặng Ngọc Huyền

Trang

K. KTCN

Quản trị DN

490

12

Trần Thị Thanh

Hải

K. Điện

Kỹ thuật điện

487

13

Phạm Thành

Long

K. Điện tử

Cơ điện tử

487

14

Nguyễn Tiến

Đức

K. XD và MT

Kiến trúc

487

15

Nguyễn Thị Thanh

Hoa

K. XD và MT

KT Môi trường

487

16

Nguyễn Thị

Nương

BM LLCT

Những NLCB của CN Mác-Lênin

487

17

Dương Thị Thuỳ

Linh

K. KTCN

Pháp luật

487

18

Dương Quốc

Khánh

K. Điện tử

Cơ điện tử

487

19

Đỗ Thị

Tám

K. Cơ khí

Phòng KHCN&HTQT

487

20

Đặng Thị

Hiên

K. Điện tử

Tin học CN

487

21

Trương Thị Quỳnh

Như

K. Điện

Tự động hóa

483

22

Phạm Thị Cẩm

Ly

BM LLCT

Tư tưởng HCM

483

23

Nguyễn Trần

Hưng

K. XD và MT

KT Môi trường

483

24

Nguyễn Thị Thuý

Hằng

K. XD và MT

KT Môi trường

483

25

Nguyễn Thị Thu

Hường

K. Điện

Thiết bị điện

483

26

Nguyễn Duy

Trường

K. Điện

Hệ thống điện

483

27

Ngô Minh

Thương

BM LLCT

Những NLCB của CN Mác-Lênin

483

28

Hà Thanh

K. XD và MT

Giao thông

483

29

Nguyễn Văn

Huỳnh

K. Điện

Kỹ thuật điện

480

30

Nguyễn Ngọc

K. Điện tử

Cơ điện tử

480

31

Nguyễn Hiền

Trung

K. Điện

Hệ thống điện

480

32

Lưu Thanh

Nga

K. KHCB

GDTC

480

33

Dương Trọng

Đại

K. SPKT

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí

480

34

Đoàn Thanh

Hải

K. Điện tử

ĐT Viễn thông

480

35

Vũ Thế

Khiêm

K. KHCB

GDTC

477

36

Trần Thu

Hằng

K. KHCB

GDTC

477

37

Phạm Ngọc

Duy

K. Cơ khí

Chế tạo máy

477

38

Nguyễn Trung

Thành

TT Thí N

Phòng TN NC Điện - Điện tử

477

39

Nguyễn Tiến

Dũng

TT Thực N

Xưởng điện

477

40

Nguyễn Thế

Đoàn

K. Cơ khí

Chế tạo máy

477

41

Nguyễn Nam

Trung

K. Điện tử

Đo lường ĐK

477

42

Ngô Phương

Thanh

K. Điện tử

Đo lường ĐK

477

43

Lê Thị Huyền

Linh

K. Điện

Kỹ thuật điện

477

44

Đinh Trọng

Hải

K. Cơ khí

Chế tạo máy

477

45

Bùi Mạnh

Cường

K. Điện tử

Đo lường ĐK

477

46

Tăng Cẩm

Nhung

K. Điện tử

Tin học CN

473

47

Nguyễn Thị

Vân

BM LLCT

Đường lối CM của ĐCSVN

473

48

Nguyễn Thế

Thịnh

K. XD và MT

Xây dựng

473

49

Nguyễn Hoàng

K. SPKT

Phòng KHCN&HTQT

473

50

Nguyễn Bảo

Ngọc

TT Thực N

Trung tâm Đào tạo theo nhu cầu xã hội

473

51

Nghiêm Văn

Tính

K. Điện tử

P. CNTT

473

52

Đào Liên

Tiến

K. Cơ khí

Kỹ thuật vật liệu

473

53

Trần Thị Phương

Thảo

K. Cơ khí

Thiết kế cơ khí

470

54

Phan Thanh

Hiền

K. Điện tử

ĐT Viễn thông

470

55

Phạm Hương

Quỳnh

K. XD và MT

KT Môi trường

470

56

Nguyễn Thị Thu

Thủy

BM LLCT

Những NLCB của CN Mác-Lênin

470

57

Nguyễn Thị Thanh

Nga

K. Điện

Tự động hóa

470

58

Nguyễn Thị Hồng

Cẩm

K. Cơ khí

Thiết kế cơ khí

470

59

Ngô Thúy

K. KTCN

Kế toán DNCN

470

60

Dương Công

Định

K. Điện tử

Cơ điện tử

470

61

Đỗ Trung

Hải

K. Điện

Tự động hóa

470

62

Đào Đăng

Quang

K. XD và MT

Kiến trúc

470

63

Nguyễn Trung

Kiên

K. KTOT và MĐL

Kỹ thuật MĐL

467

64

Trần Văn

Quân

K. Cơ khí

Chế tạo máy

467

65

Mạc Duy

Hưng

K. XD và MT

KT Môi trường

467

66

Lê Xuân

Long

K. KTOT và MĐL

Kỹ thuật thủy khí

467

67

Đoàn Kim

Tuấn

K. Điện

Hệ thống điện

467

68

Nguyễn Thị Thanh

Thủy

K. Điện

Hệ thống điện

463

69

Nguyễn Thị Hải

Ninh

K. Điện tử

KT Điện tử

463

70

Nguyễn

Thuận

K. Cơ khí

Chế tạo máy

463

71

Lưu Kiều

Oanh

K. XD và MT

KT Môi trường

463

72

Hoàng Anh

Tấn

K. KTOT và MĐL

Kỹ thuật ô tô

463

73

Nguyễn Thị Mai

Lan

K.Điện

 

463

74

Nguyễn Thu

Trang

K. XD và MT

Giao thông

460

75

Nguyễn Quốc

Hiệu

K. Điện

Thiết bị điện

460

76

Nguyễn Nam

Hưng

BM LLCT

Những NLCB của CN Mác-Lênin

460

77

Nguyễn Hoàng

Việt

K. Điện tử

KT Điện tử

460

78

Ngô Văn

An

K. Điện tử

Cơ điện tử

460

79

Lê Duy

Minh

K. Điện tử

ĐT Viễn thông

460

80

Bùi Thị

Bắc

K. KTCN

Tài chính

460

81

Bùi Ngọc

Huyền

K. Cơ khí

Kỹ thuật vật liệu

460

82

Bùi Hữu

Nam

K. SPKT

Công nghệ KTCK

460

83

Bạch Văn

Nam

K. Điện tử

KT Điện tử

460

84

Vũ Văn

Thắng

K. Điện

Hệ thống điện

457

85

Vũ Thị

Hoa

K. KHCB

GDTC

457

86

Vũ Lai

Hoàng

TT Thí N

Phòng TN NC CNVL

457

87

Phạm Thị Thu

Hằng

K. KHCB

Toán

457

88

Nguyễn Văn

Luân

K. XD và MT

Xây dựng

457

89

Nguyễn Hồng

Quang

K. Điện

Tự động hóa

457

90

Ngô Thị Hồng

Ánh

K. KTCN

Pháp luật

457

91

Ngô Như

Khoa

K. Cơ khí

Phòng Đào tạo -Văn phòng

457

92

Lê Hồng

Thái

K. Điện

Hệ thống điện

457

93

Hoàng Ánh

Quang

K. Cơ khí

Kỹ thuật vật liệu

457

94

Dương Việt

K. XD và MT

Xây dựng

457

95

Đặng Ngọc

Trung

K. Điện

Kỹ thuật điện

457

96

Trương Tuấn

Anh

K. Điện

Hệ thống điện

453

97

Phạm Thanh

Cường

K. SPKT

PP luận & PP Dạy học

453

98

Nguyễn Văn

Chí (E)

K. Điện tử

Đo lường ĐK

453

99

Nguyễn Thị  Mai

Hương(79)

K. SPKT

Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử

453

100

Ngô Thị Thu

Huyền

K. XD và MT

Kiến trúc

453

101

Ngô Kiên

Trung

K. Điện

Tự động hóa

453

102

Lê Thị Thu

K. Điện

Kỹ thuật điện

453

103

Dương Quỳnh

Nhật

K. Điện tử

Đo lường ĐK

453

104

Dương Mạnh

Linh

TT Thực N

Xưởng điện

453

105

Trần Thị Ngọc

Linh

K. Điện tử

Tin học CN

450

106

Nguyễn Xuân

Thành

K. XD và MT

Kiến trúc

450

107

Nguyễn Thị

Hoàn

K. XD và MT

KT Môi trường

450

108

Nguyễn Thái

Bình

K. Cơ khí

Chế tạo máy

450

109

Lưu Anh

Tùng

K. Cơ khí

Chế tạo máy

450

110

Lại Ngọc

Hùng

K. XD và MT

Xây dựng

450

111

Hà Bách

Tứ

K. Cơ khí

Kỹ thuật vật liệu

450

112

Đỗ Văn

Quân

K. KTOT và MĐL

Kỹ thuật MĐL

450

113

Đào Huy

Du

K. Điện tử

ĐT Viễn thông

450

114

Đặng Văn

Thanh

K. Cơ khí

Viện NC CNC

450

115

Nguyễn Thị Xuân

Mai

K. KHCB

Toán

500

116

Nguyễn Thị Minh

Ngọc

K. KHCB

Toán

500

117

Nguyễn Thị Mai

Hương(74)

K. SPKT

Khoa SPKT

500

118

Ngô Minh

Tuấn

K. Cơ khí

Chế tạo máy

500

119

Ma Thị Thu

Thủy

K. KTCN

Kế toán DNCN

500

120

Đồng Thị

Linh

K. KHCB

Vật lý

500

 

Tin mới hơn

Tin cũ hơn