Danh sách cập nhật ngày 19/07/2017
STT |
Họ |
Tên |
Khoa |
Bộ môn |
TOEFL ITP |
1 |
Trần Thị Hải |
Yến |
K. Điện |
Tự động hóa |
497 |
2 |
Nguyễn Thị |
Chinh |
K. Điện |
Tự động hóa |
497 |
3 |
Ngô Văn |
Giang |
K. KHCB |
Toán |
497 |
4 |
Vũ Hồng |
Quân |
K. KHCB |
Toán |
493 |
5 |
Nguyễn Thành |
Công |
K. Cơ khí |
Kỹ thuật vật liệu |
493 |
6 |
Vũ Văn |
Hải |
K. KTOT và MĐL |
Kỹ thuật MĐL |
490 |
7 |
Vũ Đức |
Vương |
K. Điện tử |
Cơ điện tử |
490 |
8 |
Trần Ngọc |
Ánh |
K. Điện |
Tự động hóa |
490 |
9 |
Nguyễn Vĩnh |
Thụy |
K. Điện |
Tự động hóa |
490 |
10 |
Lê Thị Huyền |
Trang |
K. Điện tử |
ĐT Viễn thông |
490 |
11 |
Đặng Ngọc Huyền |
Trang |
K. KTCN |
Quản trị DN |
490 |
12 |
Trần Thị Thanh |
Hải |
K. Điện |
Kỹ thuật điện |
487 |
13 |
Phạm Thành |
Long |
K. Điện tử |
Cơ điện tử |
487 |
14 |
Nguyễn Tiến |
Đức |
K. XD và MT |
Kiến trúc |
487 |
15 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hoa |
K. XD và MT |
KT Môi trường |
487 |
16 |
Nguyễn Thị |
Nương |
BM LLCT |
Những NLCB của CN Mác-Lênin |
487 |
17 |
Dương Thị Thuỳ |
Linh |
K. KTCN |
Pháp luật |
487 |
18 |
Dương Quốc |
Khánh |
K. Điện tử |
Cơ điện tử |
487 |
19 |
Đỗ Thị |
Tám |
K. Cơ khí |
Phòng KHCN&HTQT |
487 |
20 |
Đặng Thị |
Hiên |
K. Điện tử |
Tin học CN |
487 |
21 |
Trương Thị Quỳnh |
Như |
K. Điện |
Tự động hóa |
483 |
22 |
Phạm Thị Cẩm |
Ly |
BM LLCT |
Tư tưởng HCM |
483 |
23 |
Nguyễn Trần |
Hưng |
K. XD và MT |
KT Môi trường |
483 |
24 |
Nguyễn Thị Thuý |
Hằng |
K. XD và MT |
KT Môi trường |
483 |
25 |
Nguyễn Thị Thu |
Hường |
K. Điện |
Thiết bị điện |
483 |
26 |
Nguyễn Duy |
Trường |
K. Điện |
Hệ thống điện |
483 |
27 |
Ngô Minh |
Thương |
BM LLCT |
Những NLCB của CN Mác-Lênin |
483 |
28 |
Hà Thanh |
Tú |
K. XD và MT |
Giao thông |
483 |
29 |
Nguyễn Văn |
Huỳnh |
K. Điện |
Kỹ thuật điện |
480 |
30 |
Nguyễn Ngọc |
Hà |
K. Điện tử |
Cơ điện tử |
480 |
31 |
Nguyễn Hiền |
Trung |
K. Điện |
Hệ thống điện |
480 |
32 |
Lưu Thanh |
Nga |
K. KHCB |
GDTC |
480 |
33 |
Dương Trọng |
Đại |
K. SPKT |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
480 |
34 |
Đoàn Thanh |
Hải |
K. Điện tử |
ĐT Viễn thông |
480 |
35 |
Vũ Thế |
Khiêm |
K. KHCB |
GDTC |
477 |
36 |
Trần Thu |
Hằng |
K. KHCB |
GDTC |
477 |
37 |
Phạm Ngọc |
Duy |
K. Cơ khí |
Chế tạo máy |
477 |
38 |
Nguyễn Trung |
Thành |
TT Thí N |
Phòng TN NC Điện - Điện tử |
477 |
39 |
Nguyễn Tiến |
Dũng |
TT Thực N |
Xưởng điện |
477 |
40 |
Nguyễn Thế |
Đoàn |
K. Cơ khí |
Chế tạo máy |
477 |
41 |
Nguyễn Nam |
Trung |
K. Điện tử |
Đo lường ĐK |
477 |
42 |
Ngô Phương |
Thanh |
K. Điện tử |
Đo lường ĐK |
477 |
43 |
Lê Thị Huyền |
Linh |
K. Điện |
Kỹ thuật điện |
477 |
44 |
Đinh Trọng |
Hải |
K. Cơ khí |
Chế tạo máy |
477 |
45 |
Bùi Mạnh |
Cường |
K. Điện tử |
Đo lường ĐK |
477 |
46 |
Tăng Cẩm |
Nhung |
K. Điện tử |
Tin học CN |
473 |
47 |
Nguyễn Thị |
Vân |
BM LLCT |
Đường lối CM của ĐCSVN |
473 |
48 |
Nguyễn Thế |
Thịnh |
K. XD và MT |
Xây dựng |
473 |
49 |
Nguyễn Hoàng |
Hà |
K. SPKT |
Phòng KHCN&HTQT |
473 |
50 |
Nguyễn Bảo |
Ngọc |
TT Thực N |
Trung tâm Đào tạo theo nhu cầu xã hội |
473 |
51 |
Nghiêm Văn |
Tính |
K. Điện tử |
P. CNTT |
473 |
52 |
Đào Liên |
Tiến |
K. Cơ khí |
Kỹ thuật vật liệu |
473 |
53 |
Trần Thị Phương |
Thảo |
K. Cơ khí |
Thiết kế cơ khí |
470 |
54 |
Phan Thanh |
Hiền |
K. Điện tử |
ĐT Viễn thông |
470 |
55 |
Phạm Hương |
Quỳnh |
K. XD và MT |
KT Môi trường |
470 |
56 |
Nguyễn Thị Thu |
Thủy |
BM LLCT |
Những NLCB của CN Mác-Lênin |
470 |
57 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nga |
K. Điện |
Tự động hóa |
470 |
58 |
Nguyễn Thị Hồng |
Cẩm |
K. Cơ khí |
Thiết kế cơ khí |
470 |
59 |
Ngô Thúy |
Hà |
K. KTCN |
Kế toán DNCN |
470 |
60 |
Dương Công |
Định |
K. Điện tử |
Cơ điện tử |
470 |
61 |
Đỗ Trung |
Hải |
K. Điện |
Tự động hóa |
470 |
62 |
Đào Đăng |
Quang |
K. XD và MT |
Kiến trúc |
470 |
63 |
Nguyễn Trung |
Kiên |
K. KTOT và MĐL |
Kỹ thuật MĐL |
467 |
64 |
Trần Văn |
Quân |
K. Cơ khí |
Chế tạo máy |
467 |
65 |
Mạc Duy |
Hưng |
K. XD và MT |
KT Môi trường |
467 |
66 |
Lê Xuân |
Long |
K. KTOT và MĐL |
Kỹ thuật thủy khí |
467 |
67 |
Đoàn Kim |
Tuấn |
K. Điện |
Hệ thống điện |
467 |
68 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thủy |
K. Điện |
Hệ thống điện |
463 |
69 |
Nguyễn Thị Hải |
Ninh |
K. Điện tử |
KT Điện tử |
463 |
70 |
Nguyễn |
Thuận |
K. Cơ khí |
Chế tạo máy |
463 |
71 |
Lưu Kiều |
Oanh |
K. XD và MT |
KT Môi trường |
463 |
72 |
Hoàng Anh |
Tấn |
K. KTOT và MĐL |
Kỹ thuật ô tô |
463 |
73 |
Nguyễn Thị Mai |
Lan |
K.Điện |
|
463 |
74 |
Nguyễn Thu |
Trang |
K. XD và MT |
Giao thông |
460 |
75 |
Nguyễn Quốc |
Hiệu |
K. Điện |
Thiết bị điện |
460 |
76 |
Nguyễn Nam |
Hưng |
BM LLCT |
Những NLCB của CN Mác-Lênin |
460 |
77 |
Nguyễn Hoàng |
Việt |
K. Điện tử |
KT Điện tử |
460 |
78 |
Ngô Văn |
An |
K. Điện tử |
Cơ điện tử |
460 |
79 |
Lê Duy |
Minh |
K. Điện tử |
ĐT Viễn thông |
460 |
80 |
Bùi Thị |
Bắc |
K. KTCN |
Tài chính |
460 |
81 |
Bùi Ngọc |
Huyền |
K. Cơ khí |
Kỹ thuật vật liệu |
460 |
82 |
Bùi Hữu |
Nam |
K. SPKT |
Công nghệ KTCK |
460 |
83 |
Bạch Văn |
Nam |
K. Điện tử |
KT Điện tử |
460 |
84 |
Vũ Văn |
Thắng |
K. Điện |
Hệ thống điện |
457 |
85 |
Vũ Thị |
Hoa |
K. KHCB |
GDTC |
457 |
86 |
Vũ Lai |
Hoàng |
TT Thí N |
Phòng TN NC CNVL |
457 |
87 |
Phạm Thị Thu |
Hằng |
K. KHCB |
Toán |
457 |
88 |
Nguyễn Văn |
Luân |
K. XD và MT |
Xây dựng |
457 |
89 |
Nguyễn Hồng |
Quang |
K. Điện |
Tự động hóa |
457 |
90 |
Ngô Thị Hồng |
Ánh |
K. KTCN |
Pháp luật |
457 |
91 |
Ngô Như |
Khoa |
K. Cơ khí |
Phòng Đào tạo -Văn phòng |
457 |
92 |
Lê Hồng |
Thái |
K. Điện |
Hệ thống điện |
457 |
93 |
Hoàng Ánh |
Quang |
K. Cơ khí |
Kỹ thuật vật liệu |
457 |
94 |
Dương Việt |
Hà |
K. XD và MT |
Xây dựng |
457 |
95 |
Đặng Ngọc |
Trung |
K. Điện |
Kỹ thuật điện |
457 |
96 |
Trương Tuấn |
Anh |
K. Điện |
Hệ thống điện |
453 |
97 |
Phạm Thanh |
Cường |
K. SPKT |
PP luận & PP Dạy học |
453 |
98 |
Nguyễn Văn |
Chí (E) |
K. Điện tử |
Đo lường ĐK |
453 |
99 |
Nguyễn Thị Mai |
Hương(79) |
K. SPKT |
Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử |
453 |
100 |
Ngô Thị Thu |
Huyền |
K. XD và MT |
Kiến trúc |
453 |
101 |
Ngô Kiên |
Trung |
K. Điện |
Tự động hóa |
453 |
102 |
Lê Thị Thu |
Hà |
K. Điện |
Kỹ thuật điện |
453 |
103 |
Dương Quỳnh |
Nhật |
K. Điện tử |
Đo lường ĐK |
453 |
104 |
Dương Mạnh |
Linh |
TT Thực N |
Xưởng điện |
453 |
105 |
Trần Thị Ngọc |
Linh |
K. Điện tử |
Tin học CN |
450 |
106 |
Nguyễn Xuân |
Thành |
K. XD và MT |
Kiến trúc |
450 |
107 |
Nguyễn Thị |
Hoàn |
K. XD và MT |
KT Môi trường |
450 |
108 |
Nguyễn Thái |
Bình |
K. Cơ khí |
Chế tạo máy |
450 |
109 |
Lưu Anh |
Tùng |
K. Cơ khí |
Chế tạo máy |
450 |
110 |
Lại Ngọc |
Hùng |
K. XD và MT |
Xây dựng |
450 |
111 |
Hà Bách |
Tứ |
K. Cơ khí |
Kỹ thuật vật liệu |
450 |
112 |
Đỗ Văn |
Quân |
K. KTOT và MĐL |
Kỹ thuật MĐL |
450 |
113 |
Đào Huy |
Du |
K. Điện tử |
ĐT Viễn thông |
450 |
114 |
Đặng Văn |
Thanh |
K. Cơ khí |
Viện NC CNC |
450 |
115 |
Nguyễn Thị Xuân |
Mai |
K. KHCB |
Toán |
500 |
116 |
Nguyễn Thị Minh |
Ngọc |
K. KHCB |
Toán |
500 |
117 |
Nguyễn Thị Mai |
Hương(74) |
K. SPKT |
Khoa SPKT |
500 |
118 |
Ngô Minh |
Tuấn |
K. Cơ khí |
Chế tạo máy |
500 |
119 |
Ma Thị Thu |
Thủy |
K. KTCN |
Kế toán DNCN |
500 |
120 |
Đồng Thị |
Linh |
K. KHCB |
Vật lý |
500 |