Giảng viên thành thạo ngoại ngữ

Danh sách giảng viên thành thạo ngoại ngữ

Danh sách cập nhật ngày 19/07/2017

STT

Họ

Tên

Khoa

Bộ môn

TOEFL ITP

Ngoại ngữ

1

Hoàng Thị

Thêm

K. Quốc tế

Ngoại ngữ

613

 

2

Nguyễn Thị Như

Trang

K. Quốc tế

KTCK & CNVL GD bằng TA

610

Hoa Kỳ

3

Phạm Ngọc

Duy

K. Quốc tế

Ngoại ngữ

607

 

4

Đinh Thị Hồng

Thương

K. Quốc tế

Ngoại ngữ

607

 

5

Nguyễn Thị Phương

Thảo

K. Quốc tế

Ngoại ngữ

607

 

6

Phạm Ngọc

Thăng

K. Quốc tế

KTĐ & MT GD bằng TA

597

Đức

7

Nguyễn Thị Xuân

Thu

K. Quốc tế

Ngoại Ngữ

597

 

8

Phạm Ái

Linh

K. Quốc tế

Ngoại ngữ

597

 

9

Trần Thế

Long

K. Cơ khí

Chế tạo máy

593

 

10

Đỗ Công

Thành

K. SPKT

Công nghệ KTĐ-ĐT

590

Tiếng Anh, Australia

11

Dương Bích

Phượng

K. SPKT

Công nghệ KTĐ-ĐT

590

Đức

12

Hoàng Thị

Thắm

K. Quốc tế

Ngoại ngữ

590

 

13

Trần Mạnh

Hoàng

K. Quốc tế

Bộ môn Ngoại ngữ

587

 

14

Ngô Thị Thanh

Huệ

K. Quốc tế

Ngoại ngữ

583

 

15

Nguyễn Thị Ánh

Hồng

K. Quốc tế

Ngoại Ngữ

577

 

16

Nguyễn Minh

Trang

K. Quốc tế

KHTN GD bằng TA

573

 

17

Nguyễn Hương

K. Quốc tế

Ngoại ngữ

573

 

18

Phan Thành

Đạt

TT Thí N

TT.HT ĐTQT

567

 

19

Trần Mạnh

Tuấn

K. Quốc tế

KTĐ & MT GD bằng TA

563

 

20

Tống Thị Hồng

Hạnh

K. KTCN

Pháp luật

563

 

21

Hoàng Tiến

Đạt

K. Quốc tế

KTĐ & MT GD bằng TA

560

Đài Loan, Tiếng Anh

22

Phạm Thị

Phương

K. Quốc tế

TTĐTTNCXH

560

 

23

Nguyễn Thị Thu

Linh

K. Quốc tế

Ngoại ngữ

560

 

24

Hoàng Thị

Thu

K. Quốc tế

Ngoại ngữ

557

 

25

Vì Thị Phương

Thảo

K. Quốc tế

Ngoại ngữ

557

 

26

Phùng Thị Thu

K. Quốc tế

Ngoại ngữ

557

 

27

Phạm Việt

Hương

K. KTCN

Bộ môn Kế toán DN

557

 

28

Dương Thị

Thảo

K. Quốc tế

Ngoại ngữ

557

 

29

Ngô Trọng

Hải

K. Quốc tế

KHTN GD bằng TA

553

 

30

Trần Quế

Sơn

K. Quốc tế

KTĐ & MT GD bằng TA

553

 

31

Hoàng Hương

Ly

K. Quốc tế

Ngoại ngữ

553

 

32

Nguyễn Thị Thanh

Quỳnh

K. Điện tử

Đo lường ĐK

550

.........., Đức

33

Đinh Văn

Tiệp

K. Quốc tế

KHTN GD bằng TA

550

Pháp, tiếng Pháp

34

Trần Thị Quỳnh

Trang

K. KTCN

Tài chính

537

Anh, tiếng Anh

35

Nguyễn Ngọc

Lan

K. SPKT

Tâm lý giáo dục

530

Pháp, tiếng Pháp

36

Nguyễn Văn

Thảo

K. Quốc tế

 

527

.........., Đức

37

Ngô Thanh

Hải

K. Điện

Kỹ thuật điện

520

Nga, Tiếng Nga

38

Nguyễn Thị Hà

Ly

K. Điện

Kỹ thuật điện

517

Đài Loan

39

Nguyễn Hồng

Quân

K. Quốc tế

KTCK & CNVL GD bằng TA

517

Hoa Kỳ, tiếng Anh

40

Dương Phạm Tường

Minh

K. Cơ khí

Thiết kế cơ khí

510

Pháp, Tiếng Pháp

41

Trần Minh

Quang

K. Cơ khí

Thiết kế cơ khí

507

.......... ,Đài Loan

42

Nguyễn Huy

Toán

K. Quốc tế

TT sáng tạo Công nghệ

507

Hàn Quốc

43

Nguyễn Văn

Trọng

K. Điện

Kỹ thuật điện

507

Hàn Quốc, tiếng Anh

44

Phan Thị  Phương

Thảo

K. Quốc tế

KTCK & CNVL GD bằng TA

507

Hoa Kỳ, tiếng Anh

45

Nguyễn Đình

Ngọc

K. Cơ khí

Thiết kế cơ khí

507

Pháp

46

Dương Văn

Tân

K. KHCB

GDTC

503

Trung Quốc

47

Nguyễn Thị Hoàng

Oanh

K. KTCN

Tài chính

500

Tiếng Anh, Đài Loan

48

Ngô Ngọc

TT Thí N

Phòng TN NC CKĐL

500

Tiếng Anh, Đài Loan

49

Nguyễn Văn

Lanh

K. Quốc tế

KTĐ & MT GD bằng TA

500

Hà Lan, Tiếng Anh

50

Ngô Minh

Đức

K. Điện

Tự động hóa

500

Hàn Quốc

51

Nguyễn Thị Thanh

Nga

K. Cơ khí

Thiết kế cơ khí

497

Đức, Tiếng Anh

52

Trần Thị Thanh

Huyền

K. SPKT

Công nghệ KTCK

493

Nga, Tiếng Nga

53

Nguyễn Khắc

Tuân

K. KTOT và MĐL

Kỹ thuật MĐL

490

Nga, tiếng Nga

54

Hoàng Thị Kim

Dung

K. XD và MT

KT Môi trường

480

Nga, Tiếng Nga

55

Lương Việt

Dũng

K. Cơ khí

Thiết kế cơ khí

470

Pháp, Tiếng Pháp

56

Lê Văn

Quỳnh

K. KTOT và MĐL

Kỹ thuật ô tô

453

Trung, Tiếng Trung

57

Nguyễn Văn

Trường

K. KHCB

Vật lý

450

Đài Loan, tiếng Trung

58

Đỗ Tiến

Dũng

K. KTOT và MĐL

Kỹ thuật MĐL

413

Pháp, tiếng Pháp

59

Hà Thanh

Tùng

K. Điện

Hệ thống điện

410

Trung Quốc, tiếng Trung

60

Nguyễn Văn

Liêm

K. KTOT và MĐL

Kỹ thuật ô tô

403

Trung Quốc. Tiếng Trung

61

Nguyễn Văn

Dự

K. Cơ khí

Thiết kế cơ khí

0

Anh Quốc, Tiếng Anh

62

Vũ Quốc

Việt

K. Quốc tế

KTCK & CNVL GD bằng TA

0

Australia, Tiếng Anh

63

Vũ Ngọc

Huy

K. Quốc tế

KTĐ & MT GD bằng TA

0

Australia, Tiếng Anh

64

Đào Duy

Sơn

K. Quốc tế

KTCK & CNVL GD bằng TA

0

Australia, Tiếng Anh

65

Đỗ Khắc

Đức

K. Quốc tế

KTCK & CNVL GD bằng TA

0

Australia, Tiếng Anh

66

Phan Quang

Thế

K. Quốc tế

KTCK & CNVL GD bằng TA

0

Australia, Tiếng Anh

67

Lê Thị Thu

Hiền

K. SPKT

PP Luận và PP dạy học

0

Cannada, Tiếng anh

68

Lê Văn

Nhất

K. Quốc tế

KTCK & CNVL GD bằng TA

0

Đài Loan, Tiếng Anh

69

Vũ Thị

Liên

K. Quốc tế

KTCK & CNVL GD bằng TA

0

Đài Loan, Tiếng Anh

70

Vũ Đức

Tân

K. Điện

Tự động hóa

0

Đài Loan, Tiếng Anh

71

Đỗ Thế

Vinh

TT thí N

P. TN CN CNVL

0

Đài Loan, Tiếng Anh

72

Vũ Quốc

Đông

K. Quốc tế

KTĐ & MT GD bằng TA

0

Đức, Tiếng Anh

73

Bùi Hoàng

Dũng

K. Quốc tế

KTCK & CNVL GD bằng TA

0

Đức, Tiếng Anh

74

Bùi Tuấn

Anh

K. Điện

Tự động hoá

0

Đức, Tiếng Anh

75

Nguyễn Mạnh

Cường

K. Cơ khí

Thiết kế cơ khí

0

Đức, Tiếng Anh

76

Nguyễn Phú

Sơn

K. Cơ khí

Chế tạo máy

0

Đức, Tiếng Anh

77

Nguyễn Thị Thanh

K. Quốc tế

Kinh tế GD bằng TA

0

Đức, Tiếng Đức

78

Vũ Ngọc

Pi

K. Cơ khí

P.  KHCN&HTQT

0

Hà Lan, tiếng Anh

79

Nguyễn Duy

Cương

K. Điện tử

KT Điện tử

0

Hà Lan, tiếng Anh

80

Nguyễn Tiến

Hưng

K. Quốc tế

KTĐ & MT GD bằng TA

0

Hà Lan, tiếng Anh

81

Trần Thái

Trung

K. Quốc tế

KTĐ & MT GD bằng TA

0

Hàn Quốc, Tiếng Anh

82

Nguyễn Minh

Ý

K. Quốc tế

KTĐ & MT GD bằng TA

0

Hàn Quốc, Tiếng Anh

83

Nguyễn Thị Kim

Thương

K. Quốc tế

Ngoại ngữ

0

Hoa Kỳ, tiếng Anh

84

Nguyễn Hoài

Nam

K. Quốc tế

KTĐ & MT GD bằng TA

0

Hoa Kỳ, tiếng Anh

85

Nguyễn Tuấn

Minh

K. Điện tử

ĐT Viễn thông

0

Hoa Kỳ, tiếng Anh

86

Phan Thị Thu

K. Quốc tế

KTCK & CNVL GD bằng TA

0

Hoa Kỳ, tiếng Anh

87

Nguyễn Đăng

Hào

K. Điện tử

Cơ điện tử

0

Pháp

88

Võ Phúc

Nguyên

K. Điện tử

Tin học CN

0

Pháp, Tiếng Pháp

89

Nguyễn Đức

Tường

TT thí N

Phòng TN NC CNVL

0

Pháp, Tiếng Pháp

90

Trần Ngọc

Giang

TT thí N

P. TN NC Cơ khí động lực

0

Pháp, Tiếng Pháp

91

Lê Minh

Thành

K. Quốc tế

Kinh tế GD bằng TA

0

Tiếng Anh

92

Nguyễn Quốc

Hùng

TT thí N

P. QT - PV

0

Tiếng Nga

93

Bùi Thị Hải

Linh

K. Điện

Tự động hoá

0

Trung Quốc, tiếng Trung

94

Hoàng Thị Thu

Giang

K. Điện

Tự động hóa

0

Trung Quốc, tiếng Trung

95

Hoàng Xuân

Tứ

TT thí N

P.  KHCN&HTQT

0

Trung Quốc, tiếng Trung

96

Lâm Hoàng

Bình

K. Điện tử

KT Điện tử

0

Trung Quốc, tiếng Trung

97

Nguyễn Thị Diệu

Thúy

K. Điện

Hệ thống điện

0

Trung Quốc, tiếng Trung

 

Tin mới hơn

Tin cũ hơn