STT | Họ và tên | Quốc tịch | Ngành | Thời gian thực tập | Tình trạng |
1 |
Piela Bartlomieji |
Ba Lan |
Cơ khí |
1/09/2015 - 28/03/2016 |
|
2 |
Balestra Stefano |
Thụy Sỹ |
Hệ thống thông tin và Truyền thông |
1/10/2015 - 16/4/2016 |
|
3 |
Jaywasyal Yash |
Ấn Độ |
Kỹ sư Điện – Điện tử |
1/1/2016 - 15/05/2016 |
|
4 |
Nino Ramirez Alejandra |
Colombia |
Kỹ sư công nghiệp |
14/72015 - 19/12/2015 |
|
5 |
Heche Louis |
Thụy Sỹ |
Khoa học máy tính |
21/9/2015 - 27/03/2016 |
|
6 |
Hidalgo Granero Alba Mireia |
Tây Ban Nha |
Kỹ sư điện |
12/10/2015 - 1/04/2016 |
|
7 |
Marta Garcia |
Tây Ban Nha |
Cơ khí |
03/08/2015 - 29/01/2016 |
|
8 |
Lord Theresa |
Áo |
Công nghệ Môi trường |
12/04/2015 - 19/09/2015 |
đã đến |
9 |
Voyer Michèle |
Canada |
Kỹ sư Y Sinh |
1/9/2015 - 01/03/2016 |
|
10 |
Rahman Md Mostafizur |
Băng La Đét |
Kỹ sư cơ khí |
1/08/2015 - 15/03/2016 |
|
11 |
Mejanur Rahman Muhammad |
Băng La Đét |
Kỹ sư Điện và Điện tử |
18/05/2015 - 28/03/2016 |
đã đến |
12 |
Karim Md Rabiul |
Băng La Đét |
Kỹ sư Điện và Điện tử |
1/08/2015 - 15/03/2016 |
|
13 |
Golam Azam Mahmud |
Băng La Đét |
Kỹ sư Điện và Điện tử |
18/05/2015 - 28/03/2016 |
đã đến |
14 |
Kozlak Aneta Ewa |
Ba Lan |
Khoa học Vật Liệu |
28/09/2015 - 28/03/2016 |
|
15 |
Blaser Cyrill |
Thụy Sỹ |
Cơ điện tử |
20/08/2015 - 26/03/2016 |
|
16 |
Dunnion Caoimhe |
Ireland |
Cơ khí |
1/6/2015 - 23/8/2015 |
đã đến |
17 |
Kotkowska Wirginia Aleksandra |
Ba Lan |
Kỹ sư môi trường |
3/8/2015 - 28/3/2016 |
|
18 |
Pawluskiewicz Daniel Kazimierz |
Ba Lan |
Kỹ thuật điện |
28/9/2015 - 28/3/2016 |
|
19 |
Temmongkolchai Siranya |
Thái Lan |
Kỹ thuật logic số |
9/2015 - 3/2016 |
|
20 |
John Ubagarasamy Kenndy Sanjeevan |
Ấn Độ |
Công nghệ truyền thông |
3/8/2015 - 7/11/2015 |
|