Giảng viên nước ngoài giảng dạy tại CTTT
Giảng viên dạy bộ môn kỹ thuật cơ khí:
Giảng viên dạy bộ môn kỹ thuật Điện:
STT | Họ và tên | Quốc tịch | Trường công tác | Chuyên ngành |
---|---|---|---|---|
1 |
Professor Boyko Georgiev Gyurov |
Hoa Kỳ | School of Science and Technology Georgia Gwinnett College University System of Georgia 1000 University Center Lane Lawrenceville, GA 30043 |
Associate Professor of Mathematics |
2 |
Professor Keith A. Teague |
Hoa Kỳ | School of Electrical and Computer Engineering 202 Engineering South Oklahoma State University |
Digital Signal Processing Digital Processing of Speech Signals Real Time Digital Signal Processing Digital Logic Design |
3 |
Professor Horst Puta |
Cộng hòa LB Đức | Technical University Ilmenau |
Department of Computer Science and Automation Dynamics and Simulation of ecological Systems |
Giảng viên giảng dạy tiếng Anh:
STT | Họ và tên | Quốc tịch | Trường công tác | Chuyên ngành |
---|---|---|---|---|
1 |
Asst.Professor Mendoza Lusreel Delprado, Ms.Louie | Philippines | Pamanatasan ng Lungsod ng Maynila, Gen. Luna St. Intramuros, Manila, Philppines. |
Philology of english |
2 | Dr.James Richard Murphy |
Australia | RMIT |
|
3 | Erick James Paschal |
RMIT |
||
4 | John Francis Farrington | Trung tâm Anh ngữ Cleverlearn |
||
5 | Nat Rolls Gordow | Trung tâm Anh ngữ Cleverlearn |
Giảng viên nước ngoài tham quan trường:
STT | Họ và tên | Trường công tác | Chuyên ngành |
---|---|---|---|
1 |
Professor Didier Vidal | University Pierre et Marie Curie |
|
Giảng viên làm các chuyên môn khác:
STT | Họ và tên | Học vị | Quốc tịch | Trường công tác | Nội dung công tác |
---|---|---|---|---|---|
1 |
Elbert Marsh |
Giáo sư |
Hoa Kỳ |
Đại Học Bang New York tại Buffalo, Hoa Kỳ |
Giảng dạy CTT |
2 | Robert C. Wetherhold | Đại Học Bang New York tại Buffalo, Hoa Kỳ | Quan lý tại trường đối tác | ||
3 | Cele Blair | Đại học Georgia Gwinnett | Làm thủ tục tiếp nhận giảng viên của nhà trường | ||
4 | Barbara A. Clark | Đại học Stalen Island, Hoa Kỳ |
- Đào tạo tiếng Anh - Phối hợp đào tạo tiếng Anh |
||
5 | Deborah Vex | Đại học Stalen Island, Hoa Kỳ | |||
6 | Christopher Albert Reichl | Đại học Haiwaii | - Giảng dạy | ||
7 | Joseph Mook | Đại Học Bang New York tại Buffalo, Hoa Kỳ | - Phát triển chương trình và giảng dạy | ||
8 | Deborah | Đại học bang Oklahoma, Hoa Kỳ | - Tổ chức tiếp nhận cán bộ chủ chốt sang học tiếng Anh | ||
9 | Peter Schaff | Giáo sư | Cộng hòa LB Đức | Trường đại học Kỹ thuật ILMENAU | - Giảng dạy CTTT và tiếp nhận đào tạo Thạc sỹ cho sinh viên CTTT sau ĐH |
10 | Kai-Uwe Sattler | ||||
11 | Frank March | ||||
12 | LEE, Jung Hee | Giáo sư | Hàn Quốc | Trường Đại Học Quốc gia KyungPook | Triển khai trao đổi giảng viên và sinh viên, trao đổi SV để lấy bằng tại Hàn Quốc |
13 | SHIN, Jang Kyoo | ||||
14 | HA, Yeong Ho | ||||
15 | LEE, Dongik | ||||
16 | KIM, Hwang Soo | ||||
17 | JUNG, Hyung Kyo | ||||
18 | LEE, In Heui | ||||
19 | KONG, Mi Hwa | ||||
20 | Duangrudee Kositgittiwong |
Tiến sỹ | Thái Lan | King Mongkut's University of Technology Thonburi | Bàn việc ký cam kết trao đổi Credit giữa hai nhà trường |
21 | PensriMaungchum | ||||
22 | Chanchai Charanvatnakit | ||||
23 | Parichart Kreaktarvuth | ||||
24 | Ratchada Sopakayang | Ubon Ratchathani University |
Tham quan trường và tham dự hội thảo khoa học |
||
25 |
Prachasanti ThaiYasuit |
||||
26 | Bongkoj Sookanan | ||||
27 | Chakkrit Umpuch | ||||
28 | Chuang Chien Chiu | Giáo sư | Đài Loan |
Đại học Feng Chia, Đài Loan |
Cấp học bổng cho giảng viên, sinh viên |
29 | Chyi Ren Dow | ||||
30 | Chou Tien Yin | ||||
31 | Liu Pei | ||||
32 | Hoang Thanh Van | Học viên | |||
33 | Hsu, Wen-Yu | Giảng viên | Học viên Vân Tảo | Giảng viên tiếng Trung nâng cao cho CT 2+2 | |
34 | Jaica Predilla BeBit | Sinh viên |
Phippines | Sang học CTTT K48 |
|
35 | Sharlene Ibarrola Bunganay | ||||
36 | Maria Julieza P. Oliveros | ||||
37 | Zyra Laurel Manalo Khrystyn | ||||
38 | Erick William G. Manalastars | ||||
39 | R. Khayat Lhorraine |