STT | họ và tên | Học hàm/học vị | Nơi công tác | Học phần giảng dạy |
1 |
Trần Đại Nghĩa |
TS |
Viện Chính sách và Chiến lược - Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
Môi trường ứng xử và thiết kế |
2 |
Trương Thanh Tú |
TS |
Khoa Hóa học - Trường ĐH Khoa học tự nhiên, ĐH Quốc gia Hà Nội |
Hóa học đại cương |
3 |
Lê Thị Thanh Nhàn |
GS.TS |
Trường Đại học Khoa học – ĐH Thái Nguyên |
Đại số tuyến tính |
4 |
Phạm Huy Hoàng |
TS |
Viện Công nghệ thông tin, ĐH Bách khoa Hà Nội |
Giới thiệu về Internet |
5 |
Phùng Quốc Bảo |
PGS.TS |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Vật lý 1, Vật lý 2, Vật lý 3 |
6 |
Phạm Thị Quỳnh |
TS |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Ngôn ngữ lập trình bậc cao, Giới thiệu về internet |
7 |
Ngạc An Bang |
|
|
Vật lý |
8 |
Hoàng Văn Long |
PGS.TS |
Trường Đại học Mỏ địa chất |
Sự phát triển của trái đất và hệ mặt trời 2 |
9 |
Nguyễn Thị Hoa |
ThS |
Khoa Quốc tế - ĐHTN |
Các nguyên tắc giao tiếp |
10 |
Lê Chí Ngọc |
|
|
Giải tích 1 |
11 |
Đỗ Kim Thu |
|
|
|
12 |
Trần Thanh Hải |
PGS.TS |
Đại học Mỏ - Địa chất Hà Nội |
Sự phát triển của Trái đất và Hệ mặt trời 2 |
13 |
Lê Kim Long |
PGS.TS |
Ban Đào tạo, Đại học Quốc Gia, Hà Nội |
Hoá học đại cương |